Bản dịch của từ Adsorptivity trong tiếng Việt

Adsorptivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adsorptivity (Noun)

ədsˌɔɹpɨtsˈɪv
ədsˌɔɹpɨtsˈɪv
01

Công suất hoặc khả năng hấp phụ.

Adsorptive power or capacity.

Ví dụ

The adsorptivity of social media impacts user engagement significantly.

Khả năng hấp thụ của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.

The adsorptivity of traditional media is not as high as online platforms.

Khả năng hấp thụ của truyền thông truyền thống không cao bằng các nền tảng trực tuyến.

What factors affect the adsorptivity of social networks today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của mạng xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adsorptivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adsorptivity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.