Bản dịch của từ Adsorptive trong tiếng Việt
Adsorptive

Adsorptive (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự hấp phụ, quá trình mà chất rắn giữ các phân tử khí hoặc chất lỏng trên bề mặt của nó.
Relating to or characterized by adsorption the process by which a solid holds molecules of a gas or liquid on its surface.
The adsorptive nature of charcoal helps in air purification systems.
Tính chất hấp phụ của than hoạt tính giúp trong hệ thống lọc không khí.
Social media is not adsorptive enough to retain user engagement long-term.
Mạng xã hội không đủ hấp phụ để giữ chân người dùng lâu dài.
Is the adsorptive capacity of materials important for social projects?
Liệu khả năng hấp phụ của các vật liệu có quan trọng cho các dự án xã hội không?
Dạng tính từ của Adsorptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adsorptive Hấp phụ | More adsorptive Hấp phụ nhiều hơn | Most adsorptive Hấp phụ nhất |
Họ từ
Thuật ngữ "adsorptive" được sử dụng để chỉ khả năng của một chất trong việc thu hút và giữ lại các phân tử của một chất khác trên bề mặt của nó, trong quá trình được gọi là hấp phụ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, đặc biệt liên quan đến các vật liệu xúc tác và chế phẩm xử lý nước. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "adsorptive" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh trong tài liệu khoa học.
Tính từ "adsorptive" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "adsorbere", có nghĩa là "hấp thụ". Trong khoa học vật liệu và hóa học, khái niệm này chỉ khả năng của một chất trong việc giữ lại các phân tử trên bề mặt của nó mà không làm thay đổi cấu trúc của các phân tử đó. Hiện nay, "adsorptive" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xúc tác và môi trường để chỉ khả năng tương tác của các bề mặt với các hợp chất khác, thể hiện sự phát triển trong hiểu biết về các quá trình phân tử.
Từ "adsorptive" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học vật liệu hoặc hóa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là khi mô tả khả năng thu hút và giữ lại hạt vật chất trên bề mặt của các chất khác. Trong các nghiên cứu và ứng dụng trong ngành công nghiệp, "adsorptive" cũng liên quan đến các quá trình xử lý nước, khí thải và trong sản xuất vật liệu tiên tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp