Bản dịch của từ Adsorptive trong tiếng Việt

Adsorptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adsorptive (Adjective)

ədsˈɔɹpɨts
ədsˈɔɹpɨts
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự hấp phụ, quá trình mà chất rắn giữ các phân tử khí hoặc chất lỏng trên bề mặt của nó.

Relating to or characterized by adsorption the process by which a solid holds molecules of a gas or liquid on its surface.

Ví dụ

The adsorptive nature of charcoal helps in air purification systems.

Tính chất hấp phụ của than hoạt tính giúp trong hệ thống lọc không khí.

Social media is not adsorptive enough to retain user engagement long-term.

Mạng xã hội không đủ hấp phụ để giữ chân người dùng lâu dài.

Is the adsorptive capacity of materials important for social projects?

Liệu khả năng hấp phụ của các vật liệu có quan trọng cho các dự án xã hội không?

Dạng tính từ của Adsorptive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adsorptive

Hấp phụ

More adsorptive

Hấp phụ nhiều hơn

Most adsorptive

Hấp phụ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adsorptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adsorptive

Không có idiom phù hợp