Bản dịch của từ Adultering trong tiếng Việt
Adultering

Adultering (Adjective)
Đó là những kẻ ngoại tình; làm hư hỏng, hạ thấp, pha trộn.
That adulters corrupting debasing adulterating.
Adultering influences can harm our community's values and social integrity.
Những ảnh hưởng làm suy đồi có thể gây hại cho giá trị cộng đồng.
Adultering actions should not be tolerated in our society.
Những hành động làm suy đồi không nên được chấp nhận trong xã hội.
Are adultering behaviors affecting youth in our neighborhoods?
Liệu những hành vi làm suy đồi có ảnh hưởng đến giới trẻ trong khu phố không?
Có hành vi phạm tội hoặc có đặc điểm ngoại tình; ngoại tình.
That commits or is characterized by adultery adulterous.
Many adultering relationships harm families and create emotional distress.
Nhiều mối quan hệ ngoại tình gây hại cho gia đình và tạo ra nỗi đau.
Adultering actions can lead to divorce and broken trust.
Hành động ngoại tình có thể dẫn đến ly hôn và mất lòng tin.
Are adultering behaviors common in today's society?
Liệu hành vi ngoại tình có phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Từ "adultering" là một động từ, chỉ hành động làm giả hoặc pha trộn một sản phẩm nguyên chất với chất không đạt yêu cầu hoặc kém chất lượng nhằm mục đích lừa dối. Trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi gian lận liên quan đến thực phẩm hoặc dược phẩm. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "adultering" có nguồn gốc từ động từ Latin "adulterare", có nghĩa là làm giả hoặc pha trộn. "Adulterare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và "ulter" nghĩa là "khác". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ các hành động liên quan đến việc làm giả chất lượng, như việc pha trộn các sản phẩm hay nguyên liệu. Ngày nay, "adultering" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc làm tổn hại đến tính nguyên chất của một vật hoặc phẩm chất nào đó.
Từ "adultering", tương đối hiếm gặp trong ngữ cảnh IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần thi viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề đạo đức và các mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc xã hội khi bàn về sự phản bội trong tình cảm hoặc hôn nhân. Thực tiễn sử dụng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về gia đình, xã hội hay tâm lý học, nhấn mạnh những tác động tiêu cực đến mối quan hệ con người.