Bản dịch của từ Adultering trong tiếng Việt

Adultering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adultering (Adjective)

ədˈʌltɚɨŋ
ədˈʌltɚɨŋ
01

Đó là những kẻ ngoại tình; làm hư hỏng, hạ thấp, pha trộn.

That adulters corrupting debasing adulterating.

Ví dụ

Adultering influences can harm our community's values and social integrity.

Những ảnh hưởng làm suy đồi có thể gây hại cho giá trị cộng đồng.

Adultering actions should not be tolerated in our society.

Những hành động làm suy đồi không nên được chấp nhận trong xã hội.

Are adultering behaviors affecting youth in our neighborhoods?

Liệu những hành vi làm suy đồi có ảnh hưởng đến giới trẻ trong khu phố không?

02

Có hành vi phạm tội hoặc có đặc điểm ngoại tình; ngoại tình.

That commits or is characterized by adultery adulterous.

Ví dụ

Many adultering relationships harm families and create emotional distress.

Nhiều mối quan hệ ngoại tình gây hại cho gia đình và tạo ra nỗi đau.

Adultering actions can lead to divorce and broken trust.

Hành động ngoại tình có thể dẫn đến ly hôn và mất lòng tin.

Are adultering behaviors common in today's society?

Liệu hành vi ngoại tình có phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adultering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adultering

Không có idiom phù hợp