Bản dịch của từ Debasing trong tiếng Việt
Debasing
VerbAdjective
Debasing (Verb)
dɪbˈeisɪŋ
dɪbˈeisɪŋ
Ví dụ
The scandal debasing the reputation of the politician spread quickly.
Vụ bê bối làm giảm uy tín của chính trị gia lan rộng nhanh chóng.
Fake news often debases the credibility of reliable sources.
Tin giả thường làm giảm uy tín của các nguồn tin đáng tin cậy.
Debasing (Adjective)
dɪbˈeisɪŋ
dɪbˈeisɪŋ
Ví dụ
The debasing comments made him feel worthless.
Những lời bình luận làm anh ta cảm thấy vô giá trị.
Debasing behavior towards others is unacceptable in society.
Hành vi làm mất giá trị đối với người khác là không chấp nhận trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debasing
Không có idiom phù hợp