Bản dịch của từ Debasing trong tiếng Việt

Debasing

VerbAdjective

Debasing (Verb)

dɪbˈeisɪŋ
dɪbˈeisɪŋ
01

Giảm (cái gì đó) về chất lượng hoặc giá trị; xuống cấp.

Reduce (something) in quality or value; degrade.

Ví dụ

The scandal debasing the reputation of the politician spread quickly.

Vụ bê bối làm giảm uy tín của chính trị gia lan rộng nhanh chóng.

Fake news often debases the credibility of reliable sources.

Tin giả thường làm giảm uy tín của các nguồn tin đáng tin cậy.

Debasing (Adjective)

dɪbˈeisɪŋ
dɪbˈeisɪŋ
01

Giảm (cái gì) về chất lượng hoặc giá trị; xuống cấp.

Reducing (something) in quality or value; degrading.

Ví dụ

The debasing comments made him feel worthless.

Những lời bình luận làm anh ta cảm thấy vô giá trị.

Debasing behavior towards others is unacceptable in society.

Hành vi làm mất giá trị đối với người khác là không chấp nhận trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debasing

Không có idiom phù hợp