Bản dịch của từ Debasing trong tiếng Việt
Debasing

Debasing (Verb)
The scandal debasing the reputation of the politician spread quickly.
Vụ bê bối làm giảm uy tín của chính trị gia lan rộng nhanh chóng.
Fake news often debases the credibility of reliable sources.
Tin giả thường làm giảm uy tín của các nguồn tin đáng tin cậy.
The online trolls aim to debasing the positive atmosphere of discussions.
Những kẻ troll trực tuyến nhằm vào việc làm giảm không khí tích cực của các cuộc thảo luận.
Dạng động từ của Debasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debasing |
Debasing (Adjective)
The debasing comments made him feel worthless.
Những lời bình luận làm anh ta cảm thấy vô giá trị.
Debasing behavior towards others is unacceptable in society.
Hành vi làm mất giá trị đối với người khác là không chấp nhận trong xã hội.
The debasing treatment of the homeless is a serious issue.
Cách xử lý làm mất giá trị của người vô gia cư là một vấn đề nghiêm trọng.
Họ từ
Từ "debasing" xuất phát từ động từ "debase", có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc phẩm giá của một cái gì đó. Trong văn cảnh tài chính, nó thường chỉ việc hạ thấp giá trị tiền tệ. "Debasing" có thể được sử dụng để mô tả hành động lạm dụng hoặc mất giá trị trong các lĩnh vực như đạo đức, văn hóa hay chính trị. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "debasing" xuất phát từ tiếng Latinh "debasare", trong đó "de-" có nghĩa là giảm xuống và "basis" có nghĩa là nền tảng hay mức độ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc hạ thấp giá trị của tiền tệ hoặc chất lượng một vật phẩm. Ngày nay, "debasing" chỉ việc làm giảm giá trị, uy tín hoặc phẩm chất của một cá nhân, tổ chức, hay ý tưởng, phản ánh sự suy yếu trong giá trị cốt lõi.
Từ "debasing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giá trị văn hóa hoặc xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật về kinh tế hoặc triết học, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động làm giảm giá trị hoặc phẩm giá của con người hoặc sự vật. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh học thuật cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về nền tảng đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp