Bản dịch của từ Degrading trong tiếng Việt
Degrading
Degrading (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của suy thoái.
Present participle and gerund of degrade.
Bullying is a form of degrading behavior in society.
Bắt nạt là một hình thức hành vi hạ thấp trong xã hội.
Online shaming can lead to degrading someone's reputation publicly.
Làm nhục trực tuyến có thể dẫn đến việc hạ thấp danh tiếng công khai của ai đó.
Discrimination based on race is a degrading act towards humanity.
Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc là một hành động hạ thấp đối với nhân loại.
Dạng động từ của Degrading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degrading |
Họ từ
Từ "degrading" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạ thấp phẩm giá, làm suy thoái hoặc xúc phạm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc môi trường khiến một người cảm thấy bị coi thường hoặc kém giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai phiên bản, "degrading" thường được dùng trong các bài viết chính thức hay học thuật để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nhân quyền.
Từ "degrading" có nguồn gốc từ động từ Latin "degradare", nghĩa là "giảm bậc". Hình thành từ tiền tố "de-" chỉ sự hạ thấp và "gradus" có nghĩa là "bậc, cấp độ". Lịch sử của từ này phản ánh sự suy thoái về phẩm giá hoặc giá trị của một người hoặc tình huống. Ngày nay, "degrading" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống làm tổn hại đến sự tự trọng hoặc phẩm giá của cá nhân.
Từ "degrading" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "degrading" thường được sử dụng để mô tả các tình huống làm giảm giá trị hoặc phẩm giá của con người, ví dụ như trong thảo luận về hành vi phân biệt chủng tộc hoặc đối xử tồi tệ trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp