Bản dịch của từ Advance fee trong tiếng Việt
Advance fee
Advance fee (Idiom)
Paying an advance fee for the IELTS exam is common.
Việc thanh toán một khoản phí trước cho kỳ thi IELTS là phổ biến.
Never agree to pay an advance fee without a receipt.
Không bao giờ đồng ý trả một khoản phí trước mà không có biên lai.
Is it necessary to pay an advance fee for the speaking test?
Có cần phải trả một khoản phí trước cho bài kiểm tra nói không?
"Advance fee" là thuật ngữ chỉ khoản tiền được yêu cầu trả trước để đảm bảo một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó, thường trong bối cảnh giao dịch tài chính hoặc hợp đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại và có thể gây nhầm lẫn với "advance payment" (thanh toán trước). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "advance fee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "advancer" có nghĩa là "tiến lên" kết hợp với "fee" từ "feda", có nghĩa là "thù lao". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 trong lĩnh vực tài chính và thương mại, đề cập đến khoản phí phải trả trước để đảm bảo dịch vụ hoặc hàng hóa. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại khi "advance fee" chỉ ra một khoản thanh toán trước để nhận được lợi ích trong tương lai.
Cụm từ "advance fee" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Writing và Listening, do liên quan đến các chủ đề tài chính và giao dịch thương mại. Tần suất xuất hiện của nó ở các phần Speaking và Reading cũng tương đối phổ biến, thường được đề cập trong tình huống thảo luận về các phương thức chi trả hoặc gian lận tài chính. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong quy trình thuê dịch vụ, nơi khách hàng cần thanh toán một khoản phí trước cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đã đặt trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp