Bản dịch của từ Advance fee trong tiếng Việt

Advance fee

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advance fee (Idiom)

01

Khoản thanh toán trả trước cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp sau.

A payment made in advance for goods or services that will be provided later.

Ví dụ

Paying an advance fee for the IELTS exam is common.

Việc thanh toán một khoản phí trước cho kỳ thi IELTS là phổ biến.

Never agree to pay an advance fee without a receipt.

Không bao giờ đồng ý trả một khoản phí trước mà không có biên lai.

Is it necessary to pay an advance fee for the speaking test?

Có cần phải trả một khoản phí trước cho bài kiểm tra nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advance fee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advance fee

Không có idiom phù hợp