Bản dịch của từ Advance fee trong tiếng Việt

Advance fee

Idiom

Advance fee (Idiom)

01

Khoản thanh toán trả trước cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp sau.

A payment made in advance for goods or services that will be provided later.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advance fee

Không có idiom phù hợp