Bản dịch của từ Adventuristic trong tiếng Việt

Adventuristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventuristic (Adjective)

01

Có xu hướng chấp nhận rủi ro hoặc tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.

Inclined to take risks or seek out new adventures.

Ví dụ

She is an adventuristic traveler who loves exploring new cultures.

Cô ấy là một du khách mạo hiểm thích khám phá văn hóa mới.

He is not adventuristic and prefers to stick to familiar places.

Anh ấy không mạo hiểm và thích ở lại những nơi quen thuộc.

Are you adventuristic when it comes to trying new foods?

Bạn có mạo hiểm khi thử đồ ăn mới không?

She is adventuristic and loves exploring new places.

Cô ấy là người mạo hiểm và thích khám phá những nơi mới.

He is not adventuristic and prefers routine activities.

Anh ấy không mạo hiểm và thích các hoạt động hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adventuristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adventuristic

Không có idiom phù hợp