Bản dịch của từ Adversarial trong tiếng Việt
Adversarial
Adversarial (Adjective)
Liên quan hoặc đặc trưng bởi xung đột hoặc phản đối.
Involving or characterized by conflict or opposition.
The adversarial relationship between the two social media influencers escalated.
Mối quan hệ đối đầu giữa hai người ảnh hưởng truyền thông xã hội leo thang.
The adversarial nature of the debate led to heated arguments among participants.
Bản chất đối đầu của cuộc tranh luận dẫn đến những cuộc tranh cãi gay gắt giữa các người tham gia.
The adversarial atmosphere in the community meeting made it difficult to reach agreements.
Bầu không khí đối đầu trong cuộc họp cộng đồng làm khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận.
Từ "adversarial" có nguồn gốc từ ngữ "adversary", mang nghĩa chỉ các yếu tố đối kháng hoặc mâu thuẫn, thường được sử dụng trong luật pháp và tâm lý học để mô tả tình huống mà các bên có lợi ích trái ngược nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "adversarial" thường được sử dụng để chỉ một hệ thống pháp luật nơi hai bên đối đầu, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng ít hơn trong ngữ cảnh pháp luật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn bản.
Từ "adversarial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adversarius", nghĩa là "kẻ đối kháng" hay "đối thủ". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "vertere" nghĩa là "quay lại". Lịch sử từ này phản ánh khía cạnh cạnh tranh và đối kháng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả mối quan hệ giữa các bên trong một vụ tranh chấp. Ý nghĩa hiện tại của "adversarial" liên quan mật thiết đến sự đối kháng và xung đột giữa các bên.
Từ "adversarial" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về tranh cãi, xung đột hoặc tư duy phản biện. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết về luật pháp hoặc xã hội học. Ngoài ra, "adversarial" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý khi mô tả các bên đối lập trong một vụ kiện, cũng như trong các nghiên cứu khoa học và chính trị liên quan đến sự cạnh tranh và đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp