Bản dịch của từ Adversarial trong tiếng Việt

Adversarial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adversarial (Adjective)

ˌædvəsˈɛɹil
ˌædvɚsˈɛɹil
01

Liên quan hoặc đặc trưng bởi xung đột hoặc phản đối.

Involving or characterized by conflict or opposition.

Ví dụ

The adversarial relationship between the two social media influencers escalated.

Mối quan hệ đối đầu giữa hai người ảnh hưởng truyền thông xã hội leo thang.

The adversarial nature of the debate led to heated arguments among participants.

Bản chất đối đầu của cuộc tranh luận dẫn đến những cuộc tranh cãi gay gắt giữa các người tham gia.

The adversarial atmosphere in the community meeting made it difficult to reach agreements.

Bầu không khí đối đầu trong cuộc họp cộng đồng làm khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adversarial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The Olympic Games symbolized such an embodiment, where athletes from countries gathered, competed in different sports, and became friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Adversarial

Không có idiom phù hợp