Bản dịch của từ Advertising agency trong tiếng Việt
Advertising agency

Advertising agency (Noun)
Một doanh nghiệp tạo, lập kế hoạch và xử lý quảng cáo.
A business that creates plans and handles advertising.
The advertising agency launched a campaign for local businesses in 2023.
Công ty quảng cáo đã phát động một chiến dịch cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
The advertising agency did not meet the client's expectations last month.
Công ty quảng cáo đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng tháng trước.
Did the advertising agency create ads for the charity event last year?
Công ty quảng cáo đã tạo quảng cáo cho sự kiện từ thiện năm ngoái chưa?
Một tổ chức đại diện cho khách hàng trong các chiến dịch quảng cáo và mua phương tiện truyền thông.
An organization that represents clients in media buying and advertising campaigns.
The advertising agency created a successful campaign for the local charity event.
Công ty quảng cáo đã tạo ra một chiến dịch thành công cho sự kiện từ thiện địa phương.
The advertising agency did not meet the client's expectations for the project.
Công ty quảng cáo đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng cho dự án.
Did the advertising agency submit the proposal for the social media campaign?
Công ty quảng cáo đã nộp đề xuất cho chiến dịch truyền thông xã hội chưa?
Cơ quan quảng cáo là một tổ chức chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tiếp thị và quảng cáo cho các doanh nghiệp và thương hiệu. Nhiệm vụ chính của cơ quan này là phát triển và thực hiện các chiến dịch truyền thông nhằm tăng cường nhận thức và doanh thu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của khách hàng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sáng tạo và chiến lược.
Cụm từ "advertising agency" xuất phát từ tiếng Latin "advertere", có nghĩa là "hướng về" hoặc "chuyển hướng". Từ "advertising" được hình thành từ việc kết hợp giữa "ad" (hướng về) và "vert" (quay) khi nhấn mạnh mục đích thu hút sự chú ý của công chúng. Cơ sở lịch sử của khái niệm này gắn liền với sự phát triển của ngành truyền thông và tiếp thị, phục vụ cho nhu cầu tăng cường hình ảnh nhà sản xuất và sản phẩm trong thị trường cạnh tranh hiện đại.
Cụm từ "advertising agency" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và truyền thông. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về marketing, các chiến dịch quảng cáo, và trong các khóa học liên quan đến quản trị kinh doanh. Nó thể hiện vai trò quan trọng của các công ty quảng cáo trong việc xây dựng thương hiệu và truyền đạt thông điệp hiệu quả cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp