Bản dịch của từ Advertising agency trong tiếng Việt

Advertising agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising agency (Noun)

01

Một doanh nghiệp tạo, lập kế hoạch và xử lý quảng cáo.

A business that creates plans and handles advertising.

Ví dụ

The advertising agency launched a campaign for local businesses in 2023.

Công ty quảng cáo đã phát động một chiến dịch cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The advertising agency did not meet the client's expectations last month.

Công ty quảng cáo đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng tháng trước.

Did the advertising agency create ads for the charity event last year?

Công ty quảng cáo đã tạo quảng cáo cho sự kiện từ thiện năm ngoái chưa?

02

Một tổ chức đại diện cho khách hàng trong các chiến dịch quảng cáo và mua phương tiện truyền thông.

An organization that represents clients in media buying and advertising campaigns.

Ví dụ

The advertising agency created a successful campaign for the local charity event.

Công ty quảng cáo đã tạo ra một chiến dịch thành công cho sự kiện từ thiện địa phương.

The advertising agency did not meet the client's expectations for the project.

Công ty quảng cáo đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng cho dự án.

Did the advertising agency submit the proposal for the social media campaign?

Công ty quảng cáo đã nộp đề xuất cho chiến dịch truyền thông xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising agency

Không có idiom phù hợp