Bản dịch của từ Advisive trong tiếng Việt

Advisive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisive (Adjective)

ædvˈaɪsɨv
ædvˈaɪsɨv
01

Về bản chất, đặc trưng bởi hoặc chứa đựng lời khuyên.

Of the nature of, characterized by, or containing advice.

Ví dụ

Her advisive tone in the meeting was well-received by the team.

Giọng điệu tư vấn của cô trong cuộc họp đã được nhóm đón nhận nồng nhiệt.

The advisive message from the counselor helped him make a decision.

Thông điệp tư vấn từ cố vấn đã giúp anh đưa ra quyết định.

The advisive nature of the workshop encouraged open discussions among participants.

Tính chất tư vấn của hội thảo đã khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở giữa những người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advisive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisive

Không có idiom phù hợp