Bản dịch của từ Aerating trong tiếng Việt

Aerating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerating(Verb)

ˈɛɹətɨŋ
ˈɛɹətɨŋ
01

Đưa không khí vào (một vật liệu)

Introduce air into a material.

Ví dụ

Dạng động từ của Aerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aerating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ