Bản dịch của từ Aerating trong tiếng Việt

Aerating

Verb

Aerating (Verb)

01

Đưa không khí vào (một vật liệu)

Introduce air into a material.

Ví dụ

Aerating the soil before planting helps the crops grow faster.

Việc thông khí đất trước khi trồng giúp cây mọc nhanh hơn.

Not aerating the water in the fish tank can harm the fish.

Không thông khí nước trong bể cá có thể gây hại cho cá.

Are you aerating the compost pile regularly to speed up decomposition?

Bạn có thường xuyên thông khí đống phân hủy để tăng tốc phân hủy không?

Dạng động từ của Aerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aerating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerating

Không có idiom phù hợp