Bản dịch của từ Aerially trong tiếng Việt

Aerially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerially (Adverb)

01

Theo cách đó có liên quan đến bầu trời hoặc không khí.

In a way that is related to the sky or the air.

Ví dụ

The drones captured the event aerially from above.

Các máy bay không người lái đã ghi lại sự kiện từ trên cao.

The aerially shot video showcased the city's beauty from a bird's eye view.

Video được quay từ trên cao đã giới thiệu vẻ đẹp của thành phố.

The photographer skillfully captured the landscape aerially using a drone.

Nhiếp ảnh gia đã tinh tế ghi lại cảnh đẹp từ trên cao bằng drone.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerially

Không có idiom phù hợp