Bản dịch của từ Aerobicized trong tiếng Việt
Aerobicized

Aerobicized (Adjective)
She aerobicized her body through regular dance classes every week.
Cô ấy làm săn chắc cơ thể qua các lớp nhảy hàng tuần.
He did not aerobicize his body despite joining a gym last year.
Anh ấy không làm săn chắc cơ thể mặc dù đã tham gia phòng gym năm ngoái.
Did they aerobicize their bodies with community fitness programs this summer?
Họ có làm săn chắc cơ thể với các chương trình thể dục cộng đồng mùa hè này không?
"Aerobicized" là một động từ được hình thành từ danh từ "aerobic", có nghĩa là tham gia vào các hoạt động thể chất cần oxy nhằm nâng cao hiệu suất tim mạch và sức bền. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể dục thể thao, đặc biệt là các bài tập aerobic. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự phổ biến của nó có thể thay đổi theo khu vực, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các chương trình tập luyện.
Từ "aerobicized" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "aer" có nghĩa là "không khí". Động từ "aerobics" được phát triển từ thập niên 1960, liên quan đến các bài tập thể chất yêu cầu sử dụng oxy để tăng cường sức bền tim mạch. "Aerobicized" chỉ hành động tham gia vào hoặc thực hiện các bài tập aerobic. Sự kết hợp này phản ánh tính chất năng động và sự phụ thuộc vào oxy trong các hoạt động thể chất hiện đại.
Từ "aerobicized" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài test về Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực thể dục, đặc biệt liên quan đến các bài tập aerobic nhằm tăng cường sức khỏe và thể lực. Do tính chất cụ thể của nó, từ này phổ biến trong các tài liệu thể dục và các chương trình tập luyện sức khỏe, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.