Bản dịch của từ Aerobicized trong tiếng Việt

Aerobicized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerobicized (Adjective)

ˌɛɹoʊbˈisˌaɪzd
ˌɛɹoʊbˈisˌaɪzd
01

(của cơ thể một người) săn chắc nhờ tập thể dục nhịp điệu.

Of a persons body toned by aerobic exercise.

Ví dụ

She aerobicized her body through regular dance classes every week.

Cô ấy làm săn chắc cơ thể qua các lớp nhảy hàng tuần.

He did not aerobicize his body despite joining a gym last year.

Anh ấy không làm săn chắc cơ thể mặc dù đã tham gia phòng gym năm ngoái.

Did they aerobicize their bodies with community fitness programs this summer?

Họ có làm săn chắc cơ thể với các chương trình thể dục cộng đồng mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerobicized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerobicized

Không có idiom phù hợp