Bản dịch của từ Aerobiotic trong tiếng Việt
Aerobiotic

Aerobiotic (Adjective)
Aerobiotic activities improve community health through outdoor group exercises.
Các hoạt động cần oxy cải thiện sức khỏe cộng đồng qua các bài tập nhóm ngoài trời.
Not all social events are aerobiotic; some are held indoors.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần oxy; một số tổ chức trong nhà.
Are aerobiotic exercises popular in your social circle or community?
Các bài tập cần oxy có phổ biến trong nhóm bạn hoặc cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Aerobiotic" là một thuật ngữ được dùng trong sinh học để mô tả các sinh vật hoặc quá trình có khả năng sống hoặc phát triển trong môi trường không khí, thường liên quan đến sự trao đổi chất mà cần có oxy. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vi sinh vật học và sinh thái học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau tại một số vùng, thể hiện qua cách phát âm của các nguyên âm.
Từ "aerobiotic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "aero-" có nghĩa là "không khí" và "biotic" xuất phát từ "bios", nghĩa là "cuộc sống". Khái niệm này liên quan đến các sinh vật sống trong môi trường không khí hoặc yêu cầu oxy để tồn tại. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc nghiên cứu về vi sinh vật và sinh thái học, nơi vai trò của oxy đã được định hình mạnh mẽ trong quá trình hô hấp và phát triển của các dạng sống. Hiện nay, "aerobiotic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ những quá trình sinh học liên quan đến sự có mặt của oxy.
Từ "aerobiotic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh thái học và vi sinh vật học, từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật có khả năng sống và phát triển trong môi trường có oxy. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu về vi sinh vật trong môi trường tự nhiên và các ứng dụng trong công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp