Bản dịch của từ Aerodynamicist trong tiếng Việt

Aerodynamicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerodynamicist (Noun)

ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪsɪst
ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪsɪst
01

Một chuyên gia trong nghiên cứu hoặc thiết kế khí động học.

A specialist in the study or design of aerodynamics.

Ví dụ

The aerodynamicist presented a new design for the airplane wing.

Người chuyên nghiên cứu động lực học đã trình bày một thiết kế mới cho cánh máy bay.

The renowned aerodynamicist, Dr. Smith, revolutionized aircraft design.

Người chuyên nghiên cứu động lực học nổi tiếng, Tiến sĩ Smith, đã cách mạng hóa thiết kế máy bay.

The aerodynamicist's expertise improved the efficiency of the helicopter's rotor.

Chuyên môn của người chuyên nghiên cứu động lực học đã cải thiện hiệu suất của cánh quạt của trực thăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerodynamicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerodynamicist

Không có idiom phù hợp