Bản dịch của từ Aerometry trong tiếng Việt
Aerometry

Aerometry (Noun)
Việc đo lường hoặc nghiên cứu các chất gây ô nhiễm không khí.
The measurement or study of air pollutants.
Aerometry is essential for monitoring air quality in urban areas.
Aerometry là cần thiết để giám sát chất lượng không khí trong khu đô thị.
The government invested in aerometry equipment to tackle pollution effectively.
Chính phủ đã đầu tư vào thiết bị aerometry để giải quyết ô nhiễm một cách hiệu quả.
Experts use aerometry data to analyze the impact of industrial emissions.
Các chuyên gia sử dụng dữ liệu aerometry để phân tích tác động của khí thải công nghiệp.
Aerometry là ngành khoa học chuyên nghiên cứu và đo lường các đặc tính của khí, đặc biệt là trong lĩnh vực khí quyển và khí quyển trái đất. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khí tượng, vật lý và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ có thể được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, cách phát âm và trọng âm có thể khác nhẹ, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ của từng khu vực.
Aerometry có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí và "metrum" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là đo. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đo lường các thuộc tính của không khí, như mật độ và áp suất, từ thế kỷ 17. Sự phát triển của ngành khí tượng học và công nghệ đo lường đã làm gia tăng tầm quan trọng của aerometry trong nghiên cứu khí quyển và khoa học môi trường hiện đại.
Aerometry, thuật ngữ liên quan đến việc đo lường các tính chất của không khí và áp suất khí, có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khí tượng và vật lý. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về khí quyển, phân tích chất lượng không khí và phát triển công nghệ liên quan đến đo đạc khí.