Bản dịch của từ Aerometry trong tiếng Việt
Aerometry
Noun [U/C]
Aerometry (Noun)
ɛɹˈɑmɪtɹi
ɛɹˈɑmɪtɹi
01
Việc đo lường hoặc nghiên cứu các chất gây ô nhiễm không khí.
The measurement or study of air pollutants.
Ví dụ
Aerometry is essential for monitoring air quality in urban areas.
Aerometry là cần thiết để giám sát chất lượng không khí trong khu đô thị.
The government invested in aerometry equipment to tackle pollution effectively.
Chính phủ đã đầu tư vào thiết bị aerometry để giải quyết ô nhiễm một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerometry
Không có idiom phù hợp