Bản dịch của từ Aeronomy trong tiếng Việt
Aeronomy
Aeronomy (Noun)
Nghiên cứu về bầu khí quyển phía trên.
The study of the upper atmosphere.
Aeronomy involves researching the Earth's upper atmosphere composition.
Aeronomy liên quan đến việc nghiên cứu thành phần của tầng khí quyển trên Trái Đất.
Scientists in aeronomy study the ionosphere and its interactions with space.
Các nhà khoa học trong lĩnh vực khí quyển nghiên cứu tầng ion và sự tương tác của nó với không gian.
Research in aeronomy helps understand the impact of solar radiation.
Nghiên cứu trong lĩnh vực khí quyển giúp hiểu được tác động của bức xạ mặt trời.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aeronomy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Aeronomy là ngành khoa học nghiên cứu về khí quyển của các hành tinh, đặc biệt là khí quyển Trái Đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aero" (khí) và "nomos" (quy luật). Aeronomy tập trung vào việc phân tích thành phần khí quyển, cấu trúc và động lực học, góp phần quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng như khí hậu và biến đổi khí hậu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "aeronomy" bắt nguồn từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí và "nomos" có nghĩa là quy luật hay điều kiện. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 trong bối cảnh nghiên cứu về các hiện tượng khí quyển và tương tác của chúng với trái đất cũng như không gian. Aeronomy đề cập đến việc nghiên cứu các thuộc tính vật lý và hóa học của khí quyển, liên quan mật thiết đến sự phát triển của ngành khí tượng học và khoa học vũ trụ hiện đại.
"Aeronomy" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực khí quyển học và thiên văn học. Nó liên quan đến việc nghiên cứu khí quyển của các hành tinh khác, do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, hội thảo chuyên ngành và tài liệu giáo dục liên quan đến khoa học vũ trụ.