Bản dịch của từ Aerosaltant trong tiếng Việt

Aerosaltant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerosaltant (Noun)

ˌɛɹoʊsˈɑtələnt
ˌɛɹoʊsˈɑtələnt
01

Một chất hoặc tác nhân được sử dụng trong thuốc xịt khí dung.

A substance or agent used in aerosol sprays.

Ví dụ

The aerosaltant in many sprays can harm the environment significantly.

Aerosaltant trong nhiều loại bình xịt có thể gây hại cho môi trường.

Using aerosaltant is not allowed in public spaces anymore.

Việc sử dụng aerosaltant không còn được phép ở nơi công cộng.

Is aerosaltant safe for indoor use in homes?

Aerosaltant có an toàn khi sử dụng trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerosaltant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosaltant

Không có idiom phù hợp