Bản dịch của từ Aerosaltant trong tiếng Việt
Aerosaltant
Noun [U/C]
Aerosaltant (Noun)
ˌɛɹoʊsˈɑtələnt
ˌɛɹoʊsˈɑtələnt
Ví dụ
The aerosaltant in many sprays can harm the environment significantly.
Aerosaltant trong nhiều loại bình xịt có thể gây hại cho môi trường.
Using aerosaltant is not allowed in public spaces anymore.
Việc sử dụng aerosaltant không còn được phép ở nơi công cộng.
Is aerosaltant safe for indoor use in homes?
Aerosaltant có an toàn khi sử dụng trong nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerosaltant
Không có idiom phù hợp