Bản dịch của từ Aerosol trong tiếng Việt
Aerosol
Aerosol (Noun)
Một chất được bao bọc dưới áp suất và được giải phóng dưới dạng phun mịn nhờ khí đẩy.
A substance enclosed under pressure and released as a fine spray by means of a propellant gas.
Aerosol cans are commonly used for household cleaning products.
Bình xịt aerosol thường được sử dụng cho sản phẩm làm sạch gia đình.
Some people are allergic to aerosol sprays and avoid using them.
Một số người dị ứng với xịt aerosol và tránh sử dụng chúng.
Are aerosol cans allowed in the IELTS writing test room?
Có cho phép sử dụng bình xịt aerosol trong phòng thi viết IELTS không?
Dạng danh từ của Aerosol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aerosol | Aerosols |
Họ từ
"Aerosol" là thuật ngữ chỉ một hệ phân tán các hạt lỏng hoặc rắn trong không khí hoặc trong một khí chất khác. Trong ngữ cảnh môi trường, aerosols có thể đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành mây và khí hậu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈeə.rə.sɒl/ (British) và /ˈer.ə.sɔːl/ (American). Tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực như y tế và khí tượng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "aerosol" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Latin: "aer" nghĩa là không khí và "sol" từ "solutum", có nghĩa là được hòa tan. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các hạt lơ lửng trong không khí, thường là chất lỏng hoặc rắn nhỏ chứa trong khí. Sự kết hợp này phản ánh đặc tính của aerosol, trong đó các hạt này tồn tại trong trạng thái phân tán trong khí, tạo ra ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và khoa học.
Từ "aerosol" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khoa học, môi trường và y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các hạt nhỏ trong không khí, có thể gây ô nhiễm hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về công nghệ và quản lý khí thải, "aerosol" cũng xuất hiện phổ biến, đặc biệt khi nghiên cứu về biến đổi khí hậu và các sản phẩm xịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất