Bản dịch của từ Aerosol trong tiếng Việt

Aerosol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerosol (Noun)

ˈɛɹəsɑl
ˈɛɹəsoʊl
01

Một chất được bao bọc dưới áp suất và được giải phóng dưới dạng phun mịn nhờ khí đẩy.

A substance enclosed under pressure and released as a fine spray by means of a propellant gas.

Ví dụ

Aerosol cans are commonly used for household cleaning products.

Bình xịt aerosol thường được sử dụng cho sản phẩm làm sạch gia đình.

Some people are allergic to aerosol sprays and avoid using them.

Một số người dị ứng với xịt aerosol và tránh sử dụng chúng.

Are aerosol cans allowed in the IELTS writing test room?

Có cho phép sử dụng bình xịt aerosol trong phòng thi viết IELTS không?

Dạng danh từ của Aerosol (Noun)

SingularPlural

Aerosol

Aerosols

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerosol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosol

Không có idiom phù hợp