Bản dịch của từ Propellant trong tiếng Việt

Propellant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propellant (Adjective)

pɹəpˈɛlnt
pɹəpˈɛlnt
01

Có khả năng đẩy một cái gì đó.

Capable of propelling something.

Ví dụ

Education is a propellant force for social change in communities worldwide.

Giáo dục là một lực đẩy cho sự thay đổi xã hội trên toàn cầu.

Social media is not a propellant for genuine relationships among people.

Mạng xã hội không phải là một lực đẩy cho các mối quan hệ chân thật.

Is technology a propellant for social progress in today's society?

Công nghệ có phải là một lực đẩy cho tiến bộ xã hội trong xã hội hôm nay không?

Propellant (Noun)

pɹəpˈɛlnt
pɹəpˈɛlnt
01

Một chất đẩy một cái gì đó.

A substance that propels something.

Ví dụ

Social media acts as a propellant for global communication and connection.

Mạng xã hội đóng vai trò là chất đẩy cho giao tiếp toàn cầu.

Television is not a propellant for meaningful social interactions today.

Truyền hình không phải là chất đẩy cho các tương tác xã hội có ý nghĩa.

Is education a propellant for social change in developing countries?

Giáo dục có phải là chất đẩy cho sự thay đổi xã hội ở các nước đang phát triển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propellant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by the air in their head before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Propellant

Không có idiom phù hợp