Bản dịch của từ Aerose trong tiếng Việt
Aerose
Adjective
Aerose (Adjective)
ˈɛɹəs
ˈɛɹəs
Ví dụ
Her aerose personality shone brightly at the social gathering.
Tính cách aerose của cô ấy tỏa sáng tại buổi gặp gỡ xã hội.
The aerose decorations added a touch of elegance to the social event.
Những trang trí aerose thêm một chút thanh lịch cho sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerose
Không có idiom phù hợp