Bản dịch của từ Aerose trong tiếng Việt

Aerose

Adjective

Aerose (Adjective)

ˈɛɹəs
ˈɛɹəs
01

Của, hoặc giống như đồng hoặc đồng thau; đồng thau.

Of, or like copper or brass; brassy.

Ví dụ

Her aerose personality shone brightly at the social gathering.

Tính cách aerose của cô ấy tỏa sáng tại buổi gặp gỡ xã hội.

The aerose decorations added a touch of elegance to the social event.

Những trang trí aerose thêm một chút thanh lịch cho sự kiện xã hội.

He wore an aerose suit that caught everyone's attention at the social function.

Anh ấy mặc một bộ suit aerose thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerose

Không có idiom phù hợp