Bản dịch của từ Brassy trong tiếng Việt

Brassy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brassy (Adjective)

bɹˈæsi
bɹˈæsi
01

Giọng điệu khắc nghiệt.

Harsh in tone.

Ví dụ

Her brassy remarks offended many at the social event.

Các bình luận lanh lợi của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.

The brassy behavior of the guest disrupted the social gathering.

Hành vi lanh lợi của khách mời làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

The brassy attitude of the speaker was not well-received in society.

Thái độ lanh lợi của diễn giả không được đón nhận trong xã hội.

The brassy woman's voice echoed through the crowded room.

Giọng của phụ nữ hào nhoáng vang lên trong phòng đông người.

The brassy behavior of the guest offended the hostess at the party.

Hành vi hào nhoáng của khách mời làm phiền chủ nhà tại bữa tiệc.

02

Vô cảm; tàn nhẫn.

Unfeeling pitiless.

Ví dụ

The brassy supervisor refused to listen to the workers' concerns.

Người giám đốc lanh lợi từ chối lắng nghe lo lắng của công nhân.

Her brassy attitude made it difficult for her to make friends.

Thái độ lanh lợi của cô ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.

The brassy response from the company disappointed many customers.

Phản ứng lanh lợi từ công ty làm thất vọng nhiều khách hàng.

Her brassy attitude towards the homeless shocked many people.

Thái độ lanh lợi của cô ấy đối với người vô gia cư đã gây sốc cho nhiều người.

The brassy behavior of the rich lady offended the charity workers.

Hành vi lanh lợi của bà giàu đã làm tổn thương những người làm từ thiện.

03

Giống như đồng thau.

Resembling brass.

Ví dụ

Her brassy personality always stands out in social gatherings.

Tính cách hùng hồn của cô ấy luôn nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.

The brassy decorations in the social club added a touch of elegance.

Những trang trí hào nhoáng trong câu lạc bộ xã hội tạo thêm chút dáng vẻ lịch lãm.

His brassy remarks often caused a stir in social circles.

Những lời nhận xét hùng hồn của anh ấy thường gây xôn xao trong giới xã hội.

Her brassy jewelry caught everyone's attention at the party.

Các trang sức bằng đồng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The brassy decorations in the room gave it a vibrant look.

Những trang trí bằng đồng trong căn phòng tạo nên vẻ sôi động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brassy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brassy

Không có idiom phù hợp