Bản dịch của từ Brassy trong tiếng Việt
Brassy
Brassy (Adjective)
Her brassy remarks offended many at the social event.
Các bình luận lanh lợi của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.
The brassy behavior of the guest disrupted the social gathering.
Hành vi lanh lợi của khách mời làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The brassy attitude of the speaker was not well-received in society.
Thái độ lanh lợi của diễn giả không được đón nhận trong xã hội.
The brassy woman's voice echoed through the crowded room.
Giọng của phụ nữ hào nhoáng vang lên trong phòng đông người.
The brassy behavior of the guest offended the hostess at the party.
Hành vi hào nhoáng của khách mời làm phiền chủ nhà tại bữa tiệc.
Vô cảm; tàn nhẫn.
Unfeeling pitiless.
The brassy supervisor refused to listen to the workers' concerns.
Người giám đốc lanh lợi từ chối lắng nghe lo lắng của công nhân.
Her brassy attitude made it difficult for her to make friends.
Thái độ lanh lợi của cô ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
The brassy response from the company disappointed many customers.
Phản ứng lanh lợi từ công ty làm thất vọng nhiều khách hàng.
Her brassy attitude towards the homeless shocked many people.
Thái độ lanh lợi của cô ấy đối với người vô gia cư đã gây sốc cho nhiều người.
The brassy behavior of the rich lady offended the charity workers.
Hành vi lanh lợi của bà giàu đã làm tổn thương những người làm từ thiện.
Giống như đồng thau.
Resembling brass.
Her brassy personality always stands out in social gatherings.
Tính cách hùng hồn của cô ấy luôn nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.
The brassy decorations in the social club added a touch of elegance.
Những trang trí hào nhoáng trong câu lạc bộ xã hội tạo thêm chút dáng vẻ lịch lãm.
His brassy remarks often caused a stir in social circles.
Những lời nhận xét hùng hồn của anh ấy thường gây xôn xao trong giới xã hội.
Her brassy jewelry caught everyone's attention at the party.
Các trang sức bằng đồng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The brassy decorations in the room gave it a vibrant look.
Những trang trí bằng đồng trong căn phòng tạo nên vẻ sôi động.
Họ từ
Từ "brassy" có nghĩa chính là "giống như đồng", mô tả vật liệu hoặc bề ngoài có màu vàng sáng và rực rỡ. Trong ngữ cảnh tính cách, từ này thường chỉ những người có thái độ kiêu ngạo hoặc phô trương. Trong tiếng Anh Anh, "brassy" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong văn hóa thường ngày, trong khi trong tiếng Anh Mỹ lại ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "brassy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brass", có nghĩa là "đồng thau", và có nguồn gốc từ tiếng Latin "brassica", tức là "kim loại". Nguyên ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các vật liệu kim loại, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển nghĩa bóng để mô tả tính cách hoặc thái độ mạnh mẽ, lòe loẹt và không kiềm chế. Sự kết hợp giữa chất liệu kim loại óng ánh và tính cách nổi bật đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "brassy" trong bài thi IELTS xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả tính cách hoặc ngoại hình trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong kỷ nguyên hiện đại, từ này thường được dùng để miêu tả những người có thái độ tự mãn, hoặc tô điểm bản thân với trang sức lòe loẹt. Nó cũng có thể được dùng trong âm nhạc và nghệ thuật, ám chỉ đến âm thanh mạnh mẽ hoặc nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp