Bản dịch của từ Aerosolise trong tiếng Việt
Aerosolise

Aerosolise (Verb)
Phân tán dưới dạng bình xịt.
To disperse as an aerosol.
The government will aerosolise disinfectants in public areas next month.
Chính phủ sẽ phun khử trùng ở các khu vực công cộng vào tháng tới.
They did not aerosolise the spray during the community event last year.
Họ đã không phun xịt trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Will they aerosolise the vaccine in urban neighborhoods this winter?
Họ có phun vaccine ở các khu phố đô thị mùa đông này không?
Dạng động từ của Aerosolise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aerosolise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aerosolised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aerosolised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aerosolises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aerosolising |
Aerosolise (Noun Uncountable)
Quá trình chuyển đổi một chất thành khí dung.
The process of converting a substance into an aerosol.
Aerosolise the disinfectant to reduce germs in public spaces effectively.
Phun thuốc khử trùng để giảm vi khuẩn ở nơi công cộng hiệu quả.
We do not aerosolise harmful chemicals in our community programs.
Chúng tôi không phun hóa chất độc hại trong các chương trình cộng đồng.
Can we aerosolise the vaccine for faster distribution to the population?
Chúng ta có thể phun vaccine để phân phối nhanh hơn cho dân số không?
Họ từ
Từ "aerosolise" (hoặc "aerosolize" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến quá trình biến đổi các chất lỏng hoặc rắn thành dạng hạt siêu nhỏ lơ lửng trong không khí. Quá trình này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học môi trường và y tế, đặc biệt trong việc phát tán thuốc qua khí dung. Sự khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh thể hiện ở cách viết, trong khi cách phát âm gần như tương đương.
Từ "aerosolise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "aero" có nghĩa là "khí" và "sol" từ "solutus", nghĩa là "giải phóng". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh nghiên cứu về phản ứng hóa học và ứng dụng y tế. Trong hiện tại, "aerosolise" đề cập đến quá trình biến chất lỏng hoặc rắn thành những phần tử nhỏ trong không khí, thường dùng trong y tế và khoa học môi trường. Sự phát triển này liên quan trực tiếp đến khả năng phân tán và tiếp xúc của các chất trong không khí.
Từ "aerosolise" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến khoa học môi trường, chăm sóc sức khỏe hoặc nghiên cứu về hạt bụi trong không khí. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, chất lượng không khí, hoặc nghiên cứu về virus, khi đề cập đến hiện tượng phân tán chất lỏng thành các hạt nhỏ trong không khí. Sự sử dụng này nhấn mạnh tầm quan trọng của aerosol trong việc truyền tải vi sinh vật và ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp