Bản dịch của từ Aesthetician trong tiếng Việt

Aesthetician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aesthetician (Noun)

ɛsɵɪtˈɪʃn
ɛsɵɪtˈɪʃn
01

Một chuyên gia thẩm mỹ.

A beautician.

Ví dụ

The aesthetician recommended a new skincare routine for my sensitive skin.

Chuyên viên thẩm mỹ đã đề xuất một quy trình chăm sóc da mới cho tôi.

An aesthetician does not perform surgeries or invasive treatments.

Một chuyên viên thẩm mỹ không thực hiện phẫu thuật hoặc điều trị xâm lấn.

Is the aesthetician certified to provide these beauty treatments in our city?

Chuyên viên thẩm mỹ có chứng nhận để cung cấp các liệu pháp làm đẹp này không?

02

Là người am hiểu về thẩm mỹ.

A person who is knowledgeable about aesthetics.

Ví dụ

The aesthetician explained skin care techniques at the social event yesterday.

Chuyên gia thẩm mỹ đã giải thích các kỹ thuật chăm sóc da tại sự kiện xã hội hôm qua.

Many people do not know an aesthetician can help with skin issues.

Nhiều người không biết rằng chuyên gia thẩm mỹ có thể giúp giải quyết vấn đề da.

Did the aesthetician attend the social gathering last week for networking?

Chuyên gia thẩm mỹ có tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước để kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aesthetician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aesthetician

Không có idiom phù hợp