Bản dịch của từ Aesthetician trong tiếng Việt
Aesthetician

Aesthetician (Noun)
Một chuyên gia thẩm mỹ.
A beautician.
The aesthetician recommended a new skincare routine for my sensitive skin.
Chuyên viên thẩm mỹ đã đề xuất một quy trình chăm sóc da mới cho tôi.
An aesthetician does not perform surgeries or invasive treatments.
Một chuyên viên thẩm mỹ không thực hiện phẫu thuật hoặc điều trị xâm lấn.
Is the aesthetician certified to provide these beauty treatments in our city?
Chuyên viên thẩm mỹ có chứng nhận để cung cấp các liệu pháp làm đẹp này không?
Là người am hiểu về thẩm mỹ.
A person who is knowledgeable about aesthetics.
The aesthetician explained skin care techniques at the social event yesterday.
Chuyên gia thẩm mỹ đã giải thích các kỹ thuật chăm sóc da tại sự kiện xã hội hôm qua.
Many people do not know an aesthetician can help with skin issues.
Nhiều người không biết rằng chuyên gia thẩm mỹ có thể giúp giải quyết vấn đề da.
Did the aesthetician attend the social gathering last week for networking?
Chuyên gia thẩm mỹ có tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước để kết nối không?
Họ từ
Từ "aesthetician" dùng để chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực làm đẹp, thường có trình độ cao trong việc chăm sóc da và các liệu pháp thẩm mỹ. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngành công nghiệp làm đẹp, trong khi ở Anh, việc sử dụng nó có thể ít phổ biến hơn, có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "beautician". Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể ít rõ rệt, nhưng đặc trưng ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "aesthetician" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Từ này trải qua Latin hóa thành "aestheticus", liên quan đến cái đẹp và nghệ thuật. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp và da liễu. Hiện nay, "aesthetician" được dùng để mô tả những người có chuyên môn trong việc cải thiện vẻ bề ngoài thông qua các liệu pháp liên quan đến da, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về cái đẹp.
Từ "aesthetician" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến chủ đề sức khỏe, làm đẹp và chăm sóc da. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp, cụ thể là khi đề cập đến các chuyên gia cung cấp dịch vụ điều trị da và tư vấn làm đẹp. Khái niệm này có thể được thảo luận trong các bài viết về ngành công nghiệp làm đẹp hoặc trong các cuộc phỏng vấn nghề nghiệp liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp