Bản dịch của từ Beautician trong tiếng Việt

Beautician

Noun [U/C]

Beautician (Noun)

01

Một người có công việc là chăm sóc sắc đẹp cho mọi người.

A person whose job is to give people beauty treatment.

Ví dụ

The beautician provided a facial treatment at the salon.

Người làm đẹp cung cấp liệu pháp làm đẹp cho khuôn mặt tại salon.

The beautician recommended a skincare routine to her clients.

Người làm đẹp đã khuyến nghị một chế độ chăm sóc da cho khách hàng của cô.

The beautician specializes in makeup for special occasions like weddings.

Người làm đẹp chuyên về trang điểm cho các dịp đặc biệt như đám cưới.

Dạng danh từ của Beautician (Noun)

SingularPlural

Beautician

Beauticians

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beautician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beautician

Không có idiom phù hợp