Bản dịch của từ Aestheticism trong tiếng Việt

Aestheticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aestheticism (Noun)

01

Một cách tiếp cận nghệ thuật được minh họa bởi phong trào thẩm mỹ.

An approach to art exemplified by the aesthetic movement.

Ví dụ

The Aesthetic Movement emphasized beauty in art and everyday life.

Phong trào thẩm mỹ nhấn mạnh vẻ đẹp trong nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.

Aestheticism does not focus on social issues or political themes.

Chủ nghĩa thẩm mỹ không tập trung vào các vấn đề xã hội hay chủ đề chính trị.

Did the Aesthetic Movement influence modern social art forms today?

Phong trào thẩm mỹ có ảnh hưởng đến các hình thức nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aestheticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aestheticism

Không có idiom phù hợp