Bản dịch của từ Aestheticism trong tiếng Việt
Aestheticism
Noun [U/C]
Aestheticism (Noun)
Ví dụ
The Aesthetic Movement emphasized beauty in art and everyday life.
Phong trào thẩm mỹ nhấn mạnh vẻ đẹp trong nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.
Aestheticism does not focus on social issues or political themes.
Chủ nghĩa thẩm mỹ không tập trung vào các vấn đề xã hội hay chủ đề chính trị.
Did the Aesthetic Movement influence modern social art forms today?
Phong trào thẩm mỹ có ảnh hưởng đến các hình thức nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aestheticism
Không có idiom phù hợp