Bản dịch của từ Aestheticism trong tiếng Việt
Aestheticism

Aestheticism (Noun)
The Aesthetic Movement emphasized beauty in art and everyday life.
Phong trào thẩm mỹ nhấn mạnh vẻ đẹp trong nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.
Aestheticism does not focus on social issues or political themes.
Chủ nghĩa thẩm mỹ không tập trung vào các vấn đề xã hội hay chủ đề chính trị.
Did the Aesthetic Movement influence modern social art forms today?
Phong trào thẩm mỹ có ảnh hưởng đến các hình thức nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Thẩm mỹ chủ nghĩa (aestheticism) là một phong trào nghệ thuật của thế kỷ 19, nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ và trải nghiệm nghệ thuật trên các yếu tố đạo đức hoặc xã hội. Phong trào này khuyến khích việc thưởng thức cái đẹp trong nghệ thuật mà không cần quan tâm đến nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng "aesthetic" thường xuất hiện phổ biến hơn trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
"Aestheticism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm giác". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ phong trào văn hóa nhấn mạnh giá trị của cái đẹp và nghệ thuật, phản đối những quan điểm đạo đức và công dụng trong nghệ thuật. Sự phát triển của aestheticism liên quan mật thiết đến các nhà văn như Oscar Wilde, những người đã phát triển triết lý nghệ thuật vì nghệ thuật, khẳng định tính độc lập của nghệ thuật trong đời sống xã hội.
Aestheticism là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Ngoài bối cảnh IELTS, aestheticism thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật, triết lý nghệ thuật và các phong trào văn hóa. Từ này phản ánh sự tập trung vào giá trị thẩm mỹ và cái đẹp hơn là nội dung hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp