Bản dịch của từ Afare trong tiếng Việt

Afare

Verb

Afare (Verb)

əfˈɑɹ
əfˈɑɹ
01

(nội động, lỗi thời) ra đi.

(intransitive, obsolete) to depart.

Ví dụ

She decided to afare from the party early.

Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.

He afared quietly after the disagreement.

Anh ấy rời đi một cách yên lặng sau sự không đồng ý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afare

Không có idiom phù hợp