Bản dịch của từ Affability trong tiếng Việt

Affability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affability (Noun)

01

Phẩm chất niềm nở; sự ân cần.

The quality of being affable geniality.

Ví dụ

Her affability made everyone feel welcome at the social event.

Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.

His affability did not impress the strict interview panel.

Sự thân thiện của anh ấy không gây ấn tượng với ban phỏng vấn nghiêm khắc.

Is her affability the reason people enjoy talking to her?

Có phải sự thân thiện của cô ấy là lý do mọi người thích nói chuyện với cô ấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affability

Không có idiom phù hợp