Bản dịch của từ Affability trong tiếng Việt
Affability

Affability (Noun)
Her affability made everyone feel welcome at the social event.
Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.
His affability did not impress the strict interview panel.
Sự thân thiện của anh ấy không gây ấn tượng với ban phỏng vấn nghiêm khắc.
Is her affability the reason people enjoy talking to her?
Có phải sự thân thiện của cô ấy là lý do mọi người thích nói chuyện với cô ấy?
Họ từ
Tình huống "affability" là sự khả năng tiếp xúc và giao tiếp một cách thân thiện, dễ gần. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "affabilité" và được sử dụng để chỉ tính cách dễ mến của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Cả hai đều sử dụng "affability" như nhau trong cả nói và viết, với ý nghĩa chỉ sự lịch thiệp và thoải mái trong tương tác xã hội.
Từ "affability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affabilis", được tạo thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến gần" và từ "fari" có nghĩa là "nói". Từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "affabilité" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển của nghĩa từ "affability" gắn liền với khả năng giao tiếp thân thiện và dễ gần, phản ánh bản chất cởi mở trong giao tiếp xã hội.
Từ "affability" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần writing và speaking, nơi mà các thí sinh có thể cần miêu tả tính cách hoặc phẩm chất xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "affability" thường được sử dụng để diễn tả sự thân thiện trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, khi mà sự dễ gần của một cá nhân tạo ra ấn tượng tích cực với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp