Bản dịch của từ Affable trong tiếng Việt

Affable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affable (Adjective)

ˈæfəbl
ˈæfəbl
01

Thân thiện, tốt tính hoặc dễ nói chuyện.

Friendly goodnatured or easy to talk to.

Ví dụ

She is known for her affable personality and warm smile.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện và nụ cười ấm áp.

The affable waiter made the customers feel welcome and comfortable.

Người phục vụ thân thiện khiến khách hàng cảm thấy được chào đón và thoải mái.

His affable nature helped him make friends easily in social gatherings.

Tính cách thân thiện của anh ấy giúp anh ấy kết bạn dễ dàng trong các buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affable

Không có idiom phù hợp