Bản dịch của từ Affectation trong tiếng Việt
Affectation

Affectation (Noun)
Her affectation of wealth was evident in her designer clothes.
Vẻ giàu có của cô ấy thể hiện rõ qua bộ quần áo hàng hiệu của cô ấy.
His affectation of sophistication didn't fool anyone at the party.
Vẻ ngoài tinh tế của anh ấy không đánh lừa được ai trong bữa tiệc.
The politician's affectation of concern for the poor seemed insincere.
Sự quan tâm đến người nghèo của chính trị gia dường như không thành thật.
Dạng danh từ của Affectation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affectation | Affectations |
Họ từ
"Affectation" là một danh từ chỉ hành động hoặc thái độ giả tạo, nhằm thể hiện một sự tinh tế hoặc phong cách không tự nhiên. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để chỉ việc thể hiện tình cảm hoặc tính cách một cách không chân thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "affectation" có thể được coi là một chỉ dẫn về sự không chân thật trong cả ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp xã hội.
Từ "affectation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "affectatio", mang nghĩa là "hành động giả tạo hoặc bắt chước". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, chỉ sự thể hiện cảm xúc hay hành vi một cách không tự nhiên nhằm gây ấn tượng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính không chân thật, cho thấy sự tương phản giữa cái tôi thật và cái tôi mà người khác mong muốn thấy.
Từ "affectation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không phải là lựa chọn phổ biến trong phần bài luận hay nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ hành vi giả tạo nhằm gây ấn tượng hoặc thể hiện bản thân một cách không tự nhiên. Ngoài ra, "affectation" còn thường xuất hiện trong lĩnh vực phê bình văn học và phân tích xã hội, khi nói về cách nghệ sĩ hoặc nhân vật trong tác phẩm thể hiện cá tính hoặc thái độ không chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



