Bản dịch của từ Affiance trong tiếng Việt
Affiance

Affiance (Verb)
They affiance their love with a beautiful engagement ring.
Họ hứa hôn với một chiếc nhẫn đính hôn đẹp.
She doesn't want to affiance herself to someone she just met.
Cô ấy không muốn hứa hôn với ai cô ấy mới gặp.
Do you think it's common to affiance early in your culture?
Bạn nghĩ rằng việc hứa hôn sớm là phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
"Affiance" là một động từ có nghĩa là hứa hẹn, đính hôn hay cam kết hôn nhân giữa hai cá nhân. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, song sự phổ biến của nó ở British English có thể cao hơn do ảnh hưởng văn hóa lịch sử.
Từ "affiance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affiantia", có nghĩa là "sự đảm bảo" hoặc "lời hứa". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "afiancier", chỉ sự cam kết hôn nhân hoặc sự hứa hẹn giữa hai cá nhân. Trong lịch sử, nó phản ánh sự quan trọng của hôn ước và sự đảm bảo trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "affiance" thể hiện ý nghĩa về một sự hứa hẹn chính thức trong bối cảnh tình yêu và hôn nhân.
Từ “affiance” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mang tính hàn lâm hoặc văn chương. Trong ngữ cảnh khác, "affiance" thường được dùng để miêu tả trạng thái đính hôn, thường gặp trong hội thoại về hôn nhân và quan hệ cá nhân, tuy nhiên, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp