Bản dịch của từ Affixedness trong tiếng Việt

Affixedness

Noun [U/C]

Affixedness (Noun)

əfˈɪksdənzɨz
əfˈɪksdənzɨz
01

Trạng thái được dán; sự tận tâm, gắn bó.

The state of being affixed; devotion, attachment.

Ví dụ

Her affixedness to the community was evident in her volunteer work.

Sự ấn kết của cô ấy với cộng đồng rõ ràng qua công việc tình nguyện của cô ấy.

The affixedness of the members to the club strengthened its unity.

Sự ấn kết của các thành viên với câu lạc bộ tăng cường sự đoàn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affixedness

Không có idiom phù hợp