Bản dịch của từ Affixedness trong tiếng Việt
Affixedness

Affixedness (Noun)
Trạng thái được dán; sự tận tâm, gắn bó.
The state of being affixed; devotion, attachment.
Her affixedness to the community was evident in her volunteer work.
Sự ấn kết của cô ấy với cộng đồng rõ ràng qua công việc tình nguyện của cô ấy.
The affixedness of the members to the club strengthened its unity.
Sự ấn kết của các thành viên với câu lạc bộ tăng cường sự đoàn kết.
Their affixedness to the social cause led to positive change.
Sự ấn kết của họ với nguyên nhân xã hội dẫn đến sự thay đổi tích cực.
"Affixedness" là thuật ngữ chỉ trạng thái của việc được gắn hoặc đính kèm vào một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này có thể đề cập đến sự gắn bó hoặc sự kết nối của một cá nhân với một người hoặc một vật cụ thể. Từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu về mối quan hệ và cảm xúc. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật chuyên ngành.
Từ "affixedness" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "affixare", có nghĩa là "gắn chặt". Hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "figere" (gắn), từ này thể hiện hành động gắn kết một vật thể vào một vị trí cố định. Trong tiếng Anh, "affixedness" được sử dụng để chỉ trạng thái được gắn chặt hoặc sự cố định tại một điểm nhất định, qua đó phản ánh tính chất bền vững và không thể tách rời của một sự vật khỏi môi trường xung quanh.
"Affixedness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này rất hạn chế, chủ yếu trong văn cảnh học thuật hoặc ngữ nghĩa triết học, liên quan đến sự gắn bó, tính cố định của vật thể hay ý tưởng. Trong thực tiễn, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc nghệ thuật, nhưng không phải là từ vựng phổ thông trong giao tiếp hàng ngày.