Bản dịch của từ Affixing trong tiếng Việt
Affixing
Affixing (Verb)
Many communities are affixing signs to promote local events and activities.
Nhiều cộng đồng đang gắn biển để quảng bá sự kiện và hoạt động địa phương.
They are not affixing posters for the festival this year.
Họ không gắn áp phích cho lễ hội năm nay.
Are you affixing your name to the community project this month?
Bạn có đang gắn tên mình vào dự án cộng đồng tháng này không?
Dạng động từ của Affixing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affixing |
Họ từ
"Affixing" là động từ có nghĩa là gắn, đính hoặc dán một vật nào đó vào một bề mặt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "affixing" giữ nguyên cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "affixing" có thể nhấn mạnh tính chất chính thức hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "affixing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "affigere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "figere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong lịch sử, từ việc đơn giản là "gắn" đến ý nghĩa hiện đại là "gắn hoặc thêm vào". Ngày nay, "affixing" thường được hiểu trong ngữ cảnh xác thực, như gắn nhãn hoặc chứng nhận, thể hiện sự kết nối và tạo tính hợp pháp cho một đối tượng.
Từ "affixing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Trong các tài liệu kỹ thuật, nó được dùng để chỉ hành động gắn, dán hoặc đính kèm một cái gì đó. Ngoài ra, "affixing" còn được sử dụng trong các tình huống pháp lý và hành chính, như việc gắn tem hoặc xác nhận tài liệu. Sự phân bố này cho thấy từ có tính chất chuyên ngành cao hơn so với từ vựng thông dụng hàng ngày.