Bản dịch của từ Affixing trong tiếng Việt

Affixing

Verb

Affixing (Verb)

əfˈɪksɪŋ
əfˈɪksɪŋ
01

Để đính kèm hoặc buộc chặt một cái gì đó.

To attach or fasten something.

Ví dụ

Many communities are affixing signs to promote local events and activities.

Nhiều cộng đồng đang gắn biển để quảng bá sự kiện và hoạt động địa phương.

They are not affixing posters for the festival this year.

Họ không gắn áp phích cho lễ hội năm nay.

Are you affixing your name to the community project this month?

Bạn có đang gắn tên mình vào dự án cộng đồng tháng này không?

Dạng động từ của Affixing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affixing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affixing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affixing

Không có idiom phù hợp