Bản dịch của từ Afflated trong tiếng Việt

Afflated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afflated (Adjective)

əflˈeɪtɪd
əflˈeɪtɪd
01

Lấy cảm hứng, đặc biệt là bởi các phương tiện thiêng liêng hoặc tâm linh.

Inspired especially by divine or spiritual means.

Ví dụ

Many artists feel afflated when they visit the Louvre Museum.

Nhiều nghệ sĩ cảm thấy được truyền cảm hứng khi đến Bảo tàng Louvre.

She is not afflated by negative comments on her social media posts.

Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Are you feeling afflated after attending the community art festival?

Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng sau khi tham dự lễ hội nghệ thuật cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afflated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afflated

Không có idiom phù hợp