Bản dịch của từ Afflated trong tiếng Việt
Afflated

Afflated (Adjective)
Lấy cảm hứng, đặc biệt là bởi các phương tiện thiêng liêng hoặc tâm linh.
Inspired especially by divine or spiritual means.
Many artists feel afflated when they visit the Louvre Museum.
Nhiều nghệ sĩ cảm thấy được truyền cảm hứng khi đến Bảo tàng Louvre.
She is not afflated by negative comments on her social media posts.
Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Are you feeling afflated after attending the community art festival?
Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng sau khi tham dự lễ hội nghệ thuật cộng đồng không?
Từ "afflated" có nguồn gốc từ động từ "afflate", mang nghĩa là thổi vào, hay truyền cảm hứng. Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học để chỉ hành động mà một chất liệu hay ý tưởng được ban cho sự sống hoặc động lực. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc ngữ cảnh học thuật. Với dạng chính thức, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "afflated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afflare", kết hợp bởi tiền tố "ad-" (tới) và động từ "flare" (thổi). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc thổi hoặc hít vào, thường được dùng trong ngữ cảnh thần thánh hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh hiện đại, "afflated" thường chỉ trạng thái được cảm hứng hoặc được tác động mạnh mẽ, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa sự vật và cảm xúc, như là sự thổi bùng ngọn lửa sáng tạo trong tâm hồn.
Từ "afflated" tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nâng cao hoặc văn chương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến triết học, tâm linh hoặc khoa học thần bí, diễn tả trạng thái được truyền cảm hứng hoặc ảnh hưởng từ một nguồn siêu nhiên. Sự khan hiếm của nó trong ngôn ngữ thông dụng cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ phù hợp trong giao tiếp học thuật.