Bản dịch của từ Afghani trong tiếng Việt
Afghani

Afghani (Noun)
Đơn vị tiền tệ cơ bản của afghanistan, bằng 100 pul.
The basic monetary unit of afghanistan equal to 100 puls.
The price of bread is 50 afghani in Kabul today.
Giá bánh mì là 50 afghani ở Kabul hôm nay.
Many people cannot afford to pay 100 afghani for milk.
Nhiều người không đủ khả năng trả 100 afghani cho sữa.
Is 200 afghani enough for a meal in Afghanistan?
200 afghani có đủ cho một bữa ăn ở Afghanistan không?
Họ từ
"Từ 'afghani' được dùng để chỉ đồng tiền chính thức của Afghanistan. Trong tiếng Anh, 'afghani' không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, 'Afghani' còn được dùng để chỉ người dân Afghanistan. Phát âm từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên âm sắc. 'Afghani' thể hiện sự đặc trưng văn hóa và kinh tế gắn với quốc gia này".
Từ "afghani" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "Afghān", chỉ người sống ở Afghanistan. Từ này thường được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ của quốc gia này. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 19 khi Afghanistan trở thành một điểm nóng chính trị trong khu vực. Sự kết hợp giữa danh từ chỉ quốc gia và khái niệm tiền tệ phản ánh lịch sử phát triển kinh tế và văn hóa đặc thù của Afghanistan.
Từ "afghani" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa khi đề cập đến người dân và đồng tiền của Afghanistan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết thông qua các bài viết về chính trị khu vực hoặc vấn đề kinh tế. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Afghanistan, du lịch, tị nạn, và các mối quan hệ quốc tế.