Bản dịch của từ Afghanistan trong tiếng Việt

Afghanistan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afghanistan (Noun)

æfgˈænəstæn
æfgˈænɪstæn
01

Một quốc gia ở trung á.

A country in central asia.

Ví dụ

Afghanistan has a rich cultural heritage and diverse social traditions.

Afghanistan có di sản văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.

Many people do not know much about Afghanistan's social structure.

Nhiều người không biết nhiều về cấu trúc xã hội của Afghanistan.

Is Afghanistan known for its unique social customs and practices?

Afghanistan có nổi tiếng với phong tục và tập quán xã hội đặc biệt không?

Afghanistan (Adjective)

æfgˈænəstæn
æfgˈænɪstæn
01

Liên quan đến afghanistan.

Relating to afghanistan.

Ví dụ

Afghanistan has diverse cultures and languages across its regions.

Afghanistan có nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau ở các vùng.

Many people do not understand Afghanistan's complex social issues.

Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội phức tạp của Afghanistan.

Is Afghanistan facing challenges in education and healthcare systems?

Afghanistan có đang đối mặt với những thách thức trong giáo dục và y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afghanistan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afghanistan

Không có idiom phù hợp