Bản dịch của từ Afield trong tiếng Việt

Afield

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afield (Adverb)

əfˈild
əfˈild
01

Trên cánh đồng (liên quan đến săn bắn)

In the field in reference to hunting.

Ví dụ

He wandered afield looking for the perfect spot to set up camp.

Anh ta lang thang xa để tìm chỗ lý tưởng để cắm trại.

She never strays afield when choosing topics for her IELTS essays.

Cô ấy không bao giờ lạc hướng khi chọn chủ đề cho bài luận IELTS của mình.

Did they venture afield to gather data for their IELTS research project?

Họ có đi xa để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu IELTS không?

02

Đến hoặc ở một khoảng cách.

To or at a distance.

Ví dụ

She wandered afield to explore new neighborhoods.

Cô ấy lang thang xa xôi để khám phá khu phố mới.

He never strays afield from his familiar surroundings.

Anh ấy không bao giờ lạc xa khỏi môi trường quen thuộc của mình.

Did they venture afield to discover hidden gems in the city?

Họ đã dám mạo hiểm xa xôi để khám phá những viên ngọc ẩn trong thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afield

Không có idiom phù hợp