Bản dịch của từ Afield trong tiếng Việt
Afield

Afield (Adverb)
He wandered afield looking for the perfect spot to set up camp.
Anh ta lang thang xa để tìm chỗ lý tưởng để cắm trại.
She never strays afield when choosing topics for her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ lạc hướng khi chọn chủ đề cho bài luận IELTS của mình.
Did they venture afield to gather data for their IELTS research project?
Họ có đi xa để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu IELTS không?
Đến hoặc ở một khoảng cách.
To or at a distance.
She wandered afield to explore new neighborhoods.
Cô ấy lang thang xa xôi để khám phá khu phố mới.
He never strays afield from his familiar surroundings.
Anh ấy không bao giờ lạc xa khỏi môi trường quen thuộc của mình.
Did they venture afield to discover hidden gems in the city?
Họ đã dám mạo hiểm xa xôi để khám phá những viên ngọc ẩn trong thành phố chưa?
Afield là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tại một nơi nào đó bên ngoài" hoặc "trong môi trường xung quanh". Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ hoạt động ngoài trời hoặc việc đi ra ngoài để tìm kiếm thông tin hoặc trải nghiệm mới. Afield không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc báo chí, diễn đạt khả năng khám phá và nghiên cứu.
Từ "afield" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on field", trong đó "a-" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ nghĩa là "ở" và "field" xuất phát từ tiếng Đức cổ "feld", có nghĩa là "cánh đồng" hay "mảnh đất". Lịch sử từ này phản ánh việc khám phá và điều hướng không gian tự nhiên, từ đó phát sinh ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả việc rời xa một điểm xuất phát, thường mang tính chất chỉ những hoạt động, hành trình ở ngoài trời hoặc nơi hoang dã.
Từ "afield" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề như nghiên cứu và khám phá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện ở xa hoặc bên ngoài một khu vực cụ thể, thường gặp trong văn viết hàn lâm hoặc thảo luận về các nghiên cứu thực địa. Sự sử dụng của nó nhấn mạnh sự tìm kiếm hay khảo sát những điều mới mẻ ngoài giới hạn thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp