Bản dịch của từ Aforethought trong tiếng Việt
Aforethought

Aforethought (Adjective)
(hậu tích cực) có tính toán trước; đã lên kế hoạch trước thời hạn.
Postpositive premeditated planned ahead of time.
The community project was designed with aforethought to avoid future issues.
Dự án cộng đồng được thiết kế với sự suy nghĩ trước để tránh vấn đề.
The city council did not act with aforethought in their decision-making.
Hội đồng thành phố không hành động với sự suy nghĩ trước trong quyết định.
Did the organizers plan the event with aforethought for community engagement?
Liệu những người tổ chức có lên kế hoạch cho sự kiện với sự suy nghĩ trước không?
"Aforethought" là một danh từ có nghĩa là sự suy nghĩ, lên kế hoạch hoặc cân nhắc trước khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, ví dụ như trong thuật ngữ "murder committed with aforethought", ám chỉ đến việc phạm tội với sự kế hoạch và dự tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ liệu chuyên ngành hoặc văn bản pháp lý. Tuy nhiên, thực tế không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "aforethought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần: "aforesaid" (đã nói trước) và "thought" (suy nghĩ). Cấu trúc này bắt nguồn từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "cogitatio" (suy nghĩ). Từ này được sử dụng để chỉ một hành động được thực hiện sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Ngày nay, nghĩa của "aforethought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự cố ý trong hành vi phạm tội, thể hiện yếu tố chuẩn bị và tiên liệu.
Từ "aforethought" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện ý định hoặc kế hoạch đã được suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "aforethought" ít được sử dụng, thay vào đó là những từ ngữ thông dụng hơn diễn đạt sự chu đáo hay chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp