Bản dịch của từ Aforethought trong tiếng Việt

Aforethought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aforethought (Adjective)

əfˈɔɹɵˌɑt
əfˈoʊɹɵˌɑt
01

(hậu tích cực) có tính toán trước; đã lên kế hoạch trước thời hạn.

Postpositive premeditated planned ahead of time.

Ví dụ

The community project was designed with aforethought to avoid future issues.

Dự án cộng đồng được thiết kế với sự suy nghĩ trước để tránh vấn đề.

The city council did not act with aforethought in their decision-making.

Hội đồng thành phố không hành động với sự suy nghĩ trước trong quyết định.

Did the organizers plan the event with aforethought for community engagement?

Liệu những người tổ chức có lên kế hoạch cho sự kiện với sự suy nghĩ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aforethought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aforethought

Không có idiom phù hợp