Bản dịch của từ Afterimage trong tiếng Việt
Afterimage

Afterimage (Noun)
Ấn tượng về một nhận thức sống động được giữ lại sau khi ngừng kích thích.
An impression of a vivid perception retained after the stimulus has ceased.
The afterimage of the protest stayed with me for weeks.
Hình ảnh sau của cuộc biểu tình vẫn ở lại với tôi nhiều tuần.
I didn't notice the afterimage of the event at first.
Tôi không nhận thấy hình ảnh sau của sự kiện lúc đầu.
Did you see the afterimage from the social media campaign?
Bạn có thấy hình ảnh sau từ chiến dịch truyền thông xã hội không?
Họ từ
Hình ảnh sau (afterimage) là hiện tượng thị giác xảy ra khi một hình ảnh tiếp tục xuất hiện trên võng mạc mắt ngay cả sau khi nguồn sáng đã bị tắt. Hiện tượng này thường xảy ra khi mắt nhìn vào một hình ảnh rực rỡ trong một khoảng thời gian trước khi nhìn sang bề mặt trống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù một số từ liên quan có thể khác biệt như "ghost image" trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "afterimage" xuất phát từ tiếng Latinh "imago", có nghĩa là hình ảnh. Từ này được hình thành bởi tiền tố "after-" kết hợp với "image", chỉ hiện tượng mà mắt vẫn ghi nhận hình ảnh của một vật dù đã rời khỏi tầm nhìn. Thế kỷ 19 đã chứng kiến sự phát triển của khái niệm này trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, liên quan đến cách mắt và não phản ứng với ánh sáng, vẫn giữ ý nghĩa hiện tại trong các nghiên cứu thị giác.
Từ "afterimage" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc của bài kiểm tra IELTS, liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và nhận thức. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật không cao, nhưng có thể gặp trong các tài liệu mô tả hiện tượng quang học và cảm giác. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả trải nghiệm thị giác sau khi nhìn vào một nguồn sáng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp