Bản dịch của từ Afterwards trong tiếng Việt
Afterwards

Afterwards (Adverb)
Sau đó.
Afterward.
She met her friends for coffee, and afterwards they went shopping.
Cô gặp bạn bè để đi uống cà phê, và sau đó họ đi mua sắm.
John attended the lecture, and afterwards, he joined the group discussion.
John tham dự buổi diễn thuyết, và sau đó, anh tham gia cuộc thảo luận nhóm.
Afterwards, the guests mingled and chatted at the social event.
Sau đó, các vị khách giao lưu và trò chuyện tại sự kiện xã hội.
We will discuss the matter afterwards.
Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề sau này.
She arrived at the party afterwards.
Cô ấy đến buổi tiệc sau đó.
The meeting will take place at 3 pm, and afterwards, we will have a group discussion.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 3 giờ chiều, và sau đó, chúng ta sẽ có cuộc thảo luận nhóm.
Từ "afterwards" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "sau đó" hoặc "sau khi" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết và văn nói để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. Trong tiếng Anh, "afterwards" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh hơn là ở Mỹ, nơi mà từ "afterward" không có "s". Cả hai từ đều có cách phát âm tương tự, nhưng người Mỹ thường chọn phiên bản không có "s" trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ "afterwards" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "afterward", trong đó "after" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post", có nghĩa là "sau". Tiền tố "ward" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weard", có nghĩa là "theo hướng". Kể từ thế kỷ 14, "afterward" và các biến thể của nó đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một thời điểm nhất định. Ngày nay, "afterwards" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các sự kiện diễn ra liền sau một sự kiện đã đề cập.
Từ "afterwards" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện để chỉ thời gian hoặc trình tự sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn viết và nói để diễn tả những hành động xảy ra sau một sự kiện nào đó, thường trong văn mạch kể chuyện hoặc phân tích tình huống. Điều này giúp làm rõ mối liên hệ thời gian giữa các hành động và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


