Bản dịch của từ Ag trong tiếng Việt
Ag

Ag (Noun)
(chủ yếu ở dạng hợp chất) cắt xén nông nghiệp.
Chiefly in compounds clipping of agriculture.
Urban ag initiatives improve food access for low-income families.
Các sáng kiến nông nghiệp đô thị cải thiện khả năng tiếp cận thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp.
Many cities do not support community ag projects effectively.
Nhiều thành phố không hỗ trợ các dự án nông nghiệp cộng đồng một cách hiệu quả.
How does urban ag benefit local communities in 2023?
Nông nghiệp đô thị mang lại lợi ích gì cho các cộng đồng địa phương vào năm 2023?
Từ "ag" là viết tắt của "agriculture" (nông nghiệp) trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngành nông nghiệp và sản xuất thực phẩm. Trong tiếng Anh British, từ viết tắt này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "ag" còn có thể được mở rộng thành "ag" kèm theo các thuật ngữ khác như "ag tech" (công nghệ nông nghiệp), thể hiện sự đổi mới trong lĩnh vực này.
Từ "ag" có nguồn gốc từ động từ Latin "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "làm". Từ này đã được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh hiện đại, như "activate", "aggregate", và "agent". Sự phát triển của nó cho thấy sự kết nối với các khái niệm về hành động, sự thay đổi và sự tương tác. Việc áp dụng từ gốc này trong các lĩnh vực khác nhau phản ánh tính linh hoạt và tính đa dạng của ngôn ngữ trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "ag" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây không phải là một từ có nghĩa rõ ràng hoặc được công nhận trong ngôn ngữ tiếng Anh chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "ag" có thể được hiểu là viết tắt của "agriculture" (nông nghiệp) hoặc sử dụng trong ngữ điệu không chính thức, song sự phổ biến của nó rất hạn chế. Do vậy, từ này không được coi là từ vựng quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



