Bản dịch của từ Ag trong tiếng Việt

Ag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ag (Noun)

ˈæg
ˈæg
01

(chủ yếu ở dạng hợp chất) cắt xén nông nghiệp.

Chiefly in compounds clipping of agriculture.

Ví dụ

Urban ag initiatives improve food access for low-income families.

Các sáng kiến nông nghiệp đô thị cải thiện khả năng tiếp cận thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp.

Many cities do not support community ag projects effectively.

Nhiều thành phố không hỗ trợ các dự án nông nghiệp cộng đồng một cách hiệu quả.

How does urban ag benefit local communities in 2023?

Nông nghiệp đô thị mang lại lợi ích gì cho các cộng đồng địa phương vào năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] Independence from parents at a young is largely accepted and encouraged, especially when students reach the of eighteen and are able to earn a living on their own [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Overall, the data indicates that food and drink expenditures increase with [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] In the contemporary opinions diverge concerning the experience of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] Both programs attracted approximately 20% of viewers from each group [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020

Idiom with Ag

Không có idiom phù hợp