Bản dịch của từ Against trong tiếng Việt
Against

Against (Preposition)
She argued against the new policy in the social debate.
Cô phản đối chính sách mới trong cuộc tranh luận xã hội.
The activist protested against discrimination in society.
Nhà hoạt động phản đối sự phân biệt đối xử trong xã hội.
He fought against injustice by organizing a peaceful rally.
Anh ấy đấu tranh chống lại sự bất công bằng cách tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa.
Từ "against" là giới từ trong tiếng Anh, diễn tả sự đối kháng, chống lại hoặc ngược lại với một điều gì đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong văn viết, "against" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc để diễn tả xung đột ý kiến. Phát âm của từ này trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều phát âm là /əˈɡɛnst/.
Từ “against” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gegn", có nghĩa là "đối diện" hoặc "đối kháng". Nó xuất phát từ hình thức cơ bản của tiền tố "aga-" và danh từ "inst", mang ý nghĩa tương tự như "đối với". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh một cảm giác xung đột hoặc chống đối, chuyển hóa thành hình thức hiện tại, chỉ sự chống lại hoặc kháng cự trong nhiều bối cảnh, từ pháp lý đến xã hội.
Từ "against" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và bài nói, nơi đề cập đến các quan điểm, lập luận phản biện hoặc sự đối kháng. Trong bối cảnh hàng ngày, "against" thường được sử dụng để chỉ sự chống đối, phản kháng hoặc khi mô tả các rào cản, ví dụ như "against the rules" hay "against the current". Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện quan điểm và tình huống xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



