Bản dịch của từ Against my better judgement trong tiếng Việt
Against my better judgement

Against my better judgement (Phrase)
Trái ngược với sự cân nhắc cẩn thận hoặc trực giác.
In opposition to careful consideration or intuition.
I voted for the candidate against my better judgement last election.
Tôi đã bỏ phiếu cho ứng cử viên trái với phán đoán của mình trong cuộc bầu cử trước.
She did not join the protest against my better judgement.
Cô ấy đã không tham gia cuộc biểu tình trái với phán đoán của tôi.
Did you support that policy against your better judgement?
Bạn đã ủng hộ chính sách đó trái với phán đoán của bạn sao?
Cụm từ "against my better judgement" được sử dụng để diễn đạt hành động làm điều gì đó mặc dù bản thân biết rằng nó không phải là quyết định tốt nhất. Cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự mâu thuẫn giữa những suy nghĩ lý trí và cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh trong lời nói hoặc văn bản.