Bản dịch của từ Against the clock trong tiếng Việt
Against the clock

Against the clock (Idiom)
The team worked against the clock to finish the community project.
Nhóm đã làm việc gấp rút để hoàn thành dự án cộng đồng.
They are not working against the clock for the charity event.
Họ không làm việc gấp rút cho sự kiện từ thiện.
Are you working against the clock for the social campaign?
Bạn có đang làm việc gấp rút cho chiến dịch xã hội không?
Cụm từ "against the clock" có nghĩa là làm việc dưới áp lực thời gian, thường để hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian hạn chế. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "against the clock" có thể được sử dụng để mô tả áp lực trong các tình huống như thi cử hoặc dự án gấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
