Bản dịch của từ Agated trong tiếng Việt
Agated

Agated (Adjective)
Giống hoặc gợi nhớ đến mã não; được đánh dấu giống như mã não.
Resembling or reminiscent of agate marked like an agate.
Her dress was agated, reflecting beautiful patterns at the party.
Chiếc váy của cô ấy có hoa văn giống như agate tại bữa tiệc.
The wall art was not agated, lacking the unique stone-like appearance.
Tranh tường không giống như agate, thiếu đi vẻ ngoài độc đáo.
Is the sculpture agated or just painted to look like it?
Tác phẩm điêu khắc có giống như agate hay chỉ được sơn để giống?
Từ "agated" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu được hiểu trong bối cảnh hiếm hoi hoặc kỹ thuật, "agated" có thể được cho là tương đương với việc mô tả trạng thái kết tinh, chẳng hạn trong ngành địa chất học, theo nghĩa "được hình thành từ các mạch đá agate". Từ này không có hình thức viết khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cần lưu ý rằng nó thường được coi là một thuật ngữ chuyên ngành và không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hằng ngày.
Từ "agated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agatus", hình thành từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "kích thích". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự vận động và hoạt động sinh lý. Tuy nhiên, qua nhiều thế kỷ, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái kích thích hoặc sôi động trong cảm xúc hay tâm lý, phản ánh sự thay đổi từ động lực vật lý sang trạng thái tinh thần.
Từ "agated" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "agated" có thể liên quan đến đá quý, chỉ về tính chất của đá agate, tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, mức độ sử dụng của nó trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp thông thường là rất hạn chế.