Bản dịch của từ Agated trong tiếng Việt

Agated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agated (Adjective)

ˈæɡətɨd
ˈæɡətɨd
01

Giống hoặc gợi nhớ đến mã não; được đánh dấu giống như mã não.

Resembling or reminiscent of agate marked like an agate.

Ví dụ

Her dress was agated, reflecting beautiful patterns at the party.

Chiếc váy của cô ấy có hoa văn giống như agate tại bữa tiệc.

The wall art was not agated, lacking the unique stone-like appearance.

Tranh tường không giống như agate, thiếu đi vẻ ngoài độc đáo.

Is the sculpture agated or just painted to look like it?

Tác phẩm điêu khắc có giống như agate hay chỉ được sơn để giống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agated

Không có idiom phù hợp