Bản dịch của từ Agedness trong tiếng Việt

Agedness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agedness (Noun Uncountable)

ˈeɪ.dʒɪd.nəs
ˈeɪ.dʒɪd.nəs
01

Tình trạng già hoặc già.

The condition of being old or elderly.

Ví dụ

His agedness did not prevent him from participating in social activities.

Tuổi tác của anh ấy không ngăn cản anh ấy tham gia các hoạt động xã hội.

The lack of respect for agedness in society is concerning.

Sự thiếu tôn trọng đối với tuổi tác trong xã hội đáng lo ngại.

Is agedness a factor that influences social interactions among different generations?

Tuổi tác có phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội giữa các thế hệ khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agedness

Không có idiom phù hợp