Bản dịch của từ Agedness trong tiếng Việt
Agedness

Agedness (Noun Uncountable)
His agedness did not prevent him from participating in social activities.
Tuổi tác của anh ấy không ngăn cản anh ấy tham gia các hoạt động xã hội.
The lack of respect for agedness in society is concerning.
Sự thiếu tôn trọng đối với tuổi tác trong xã hội đáng lo ngại.
Is agedness a factor that influences social interactions among different generations?
Tuổi tác có phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội giữa các thế hệ khác nhau không?
Họ từ
Từ "agedness" đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm của việc già đi, thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu về lão hóa, xã hội học, và sinh học. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "agedness" được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh, nơi các từ khác, như "age" hoặc "aging" thường thay thế cho khái niệm này.
Từ "agedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "age", xuất phát từ tiếng Latin "aetas", mang nghĩa là tuổi hoặc thời gian. "Agedness" chỉ trạng thái già đi, đặc trưng cho sự thay đổi trong bản chất và thể chất của một sinh thể theo thời gian. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh sự quan tâm của con người đối với quá trình lão hóa, sinh học và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự nhận thức về giá trị và kinh nghiệm gắn liền với tuổi tác.
Từ "agedness" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói, nhưng không phổ biến trong phần nghe và đọc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự già đi hoặc tính chất của tuổi tác, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tâm lý học, và xã hội. Nói chung, "agedness" liên quan đến các khía cạnh ảnh hưởng của tuổi tác đối với con người và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp