Bản dịch của từ Agglutinates trong tiếng Việt
Agglutinates

Agglutinates (Verb)
The community agglutinates during festivals, celebrating together as one.
Cộng đồng kết hợp trong các lễ hội, cùng nhau ăn mừng như một.
Families do not agglutinate during difficult times; they often separate.
Các gia đình không kết hợp trong những lúc khó khăn; họ thường tách ra.
How does the neighborhood agglutinate for social events like clean-ups?
Khu phố kết hợp như thế nào cho các sự kiện xã hội như dọn dẹp?
Họ từ
Agglutinates là danh từ số nhiều trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ các cụm từ hoặc từ ghép được hình thành qua quá trình gắn kết nhiều morphemes riêng biệt. Trong ngữ pháp, thuật ngữ này thường liên quan đến các ngôn ngữ agglutinative, nơi các hình thức của từ được tạo ra thông qua việc thêm các affix mà không thay đổi hình dạng cơ bản của từ. Chẳng hạn, trong tiếng Nhật hoặc tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có thể thấy rõ sự hiện diện của agglutinates trong cấu trúc từ vựng.
Từ "agglutinates" có nguồn gốc từ từ Latin "agglutinare", nghĩa là "dính lại với nhau". Gốc từ "glutin" trong tiếng Latin có nghĩa là "keo" hay "dính". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ kiến thức ngôn ngữ liên quan đến các từ ghép lại từ các morpheme khác nhau. Ngày nay, khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học, đặc biệt trong các ngôn ngữ biến hình như tiếng Phần Lan hay tiếng Hungary, nơi các yếu tố ngữ pháp được kết hợp để tạo thành từ phức tạp hơn.
Từ "agglutinates" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học và sinh học. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ sự kết hợp của các thành tố ngữ âm hoặc từ vựng, trong khi trong sinh học, nó chỉ sự kết tụ của tế bào hoặc vi khuẩn. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, tài liệu giáo khoa và thảo luận học thuật về cấu trúc ngôn ngữ hoặc khía cạnh sinh hóa.