Bản dịch của từ Aggrandizing trong tiếng Việt
Aggrandizing

Aggrandizing (Verb)
Many politicians focus on aggrandizing their image for future elections.
Nhiều chính trị gia tập trung vào việc nâng cao hình ảnh của họ cho các cuộc bầu cử trong tương lai.
They are not aggrandizing their wealth through dishonest practices.
Họ không nâng cao sự giàu có của mình thông qua những hành vi không trung thực.
Is she aggrandizing her status to gain more followers on social media?
Liệu cô ấy có đang nâng cao địa vị của mình để thu hút thêm người theo dõi trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Aggrandizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggrandize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggrandized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggrandized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggrandizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggrandizing |
Aggrandizing (Adjective)
Nâng cao quyền lực hoặc địa vị.
Power or statusenhancing.
The aggrandizing leaders sought more influence in the community discussions.
Những nhà lãnh đạo nâng cao quyền lực tìm kiếm ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
She is not aggrandizing her role in the social organization at all.
Cô ấy không nâng cao vai trò của mình trong tổ chức xã hội chút nào.
Are they aggrandizing their status in the local charity events?
Họ có đang nâng cao vị thế của mình trong các sự kiện từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "aggrandizing" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn, mạnh mẽ hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động phóng đại hoặc nâng cao vị thế của một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. "Aggrandizing" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và phê phán, nhấn mạnh các khía cạnh tiêu cực của sự tham vọng.
Từ "aggrandizing" xuất phát từ tiếng Latin "aggrandire", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "phát triển". Thành phần "ad-" biểu thị hướng tới, trong khi "grandis" có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Từ này ban đầu chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên lớn lao hơn, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển sang nghĩa mở rộng vinh quang, quyền lực hoặc vị thế của một cá nhân nào đó. Hiện nay, "aggrandizing" thường được sử dụng để chỉ những hành động nhằm mục đích tự nâng cao bản thân, thể hiện sự phô trương hoặc khoe khoang.
Từ "aggrandizing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi tính từ mô tả thường phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc tâm lý học, để mô tả hành động làm tăng cường hoặc phóng đại vị thế của một cá nhân hoặc tổ chức. Thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc phân tích sâu về các khía cạnh của quyền lực và danh vọng.