Bản dịch của từ Aggrandizing trong tiếng Việt

Aggrandizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggrandizing (Verb)

ˈægɹndaɪzɪŋ
əgɹˈændaɪzɪŋ
01

Tăng quyền lực, địa vị hoặc sự giàu có của.

Increase the power status or wealth of.

Ví dụ

Many politicians focus on aggrandizing their image for future elections.

Nhiều chính trị gia tập trung vào việc nâng cao hình ảnh của họ cho các cuộc bầu cử trong tương lai.

They are not aggrandizing their wealth through dishonest practices.

Họ không nâng cao sự giàu có của mình thông qua những hành vi không trung thực.

Is she aggrandizing her status to gain more followers on social media?

Liệu cô ấy có đang nâng cao địa vị của mình để thu hút thêm người theo dõi trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Aggrandizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aggrandize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aggrandized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aggrandized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aggrandizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aggrandizing

Aggrandizing (Adjective)

ˈægɹndaɪzɪŋ
əgɹˈændaɪzɪŋ
01

Nâng cao quyền lực hoặc địa vị.

Power or statusenhancing.

Ví dụ

The aggrandizing leaders sought more influence in the community discussions.

Những nhà lãnh đạo nâng cao quyền lực tìm kiếm ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

She is not aggrandizing her role in the social organization at all.

Cô ấy không nâng cao vai trò của mình trong tổ chức xã hội chút nào.

Are they aggrandizing their status in the local charity events?

Họ có đang nâng cao vị thế của mình trong các sự kiện từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggrandizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggrandizing

Không có idiom phù hợp