Bản dịch của từ Aggrieved trong tiếng Việt
Aggrieved

Aggrieved (Adjective)
Cảm thấy oán giận vì bị đối xử bất công.
Feeling resentment at having been unfairly treated.
She felt aggrieved by the unfair grading of her IELTS essay.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi cách chấm điểm không công bằng của bài luận IELTS của mình.
He was not aggrieved by the examiner's comments on his speaking test.
Anh ấy không cảm thấy bị tổn thương bởi nhận xét của giám khảo về bài thi nói của mình.
Were you aggrieved when your writing task was misunderstood by the teacher?
Bạn có cảm thấy bị tổn thương khi bài viết của bạn bị hiểu lầm bởi giáo viên không?
Kết hợp từ của Aggrieved (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly aggrieved Khá bị tổn thương | She felt fairly aggrieved by the unfair treatment in the social event. Cô ấy cảm thấy khá bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng trong sự kiện xã hội. |
Deeply aggrieved Thật lòng đau đớn | She felt deeply aggrieved by the unfair treatment in society. Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng trong xã hội. |
Extremely aggrieved Rất đau khổ | She felt extremely aggrieved by the unfair treatment. Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng. |
Very aggrieved Rất đau lòng | She felt very aggrieved by the unfair treatment. Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng. |
A little aggrieved Hợp nhực một chút | She felt a little aggrieved by the unfair treatment she received. Cô ấy cảm thấy một chút bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng mà cô nhận được. |
Họ từ
Từ "aggrieved" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị tổn thương hoặc bị thiệt thòi do hành động của người khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để mô tả những cá nhân cảm thấy bất công. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "aggrieved" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hơn.
Từ "aggrieved" xuất phát từ tiếng Latin "grievare", có nghĩa là làm cho đau đớn hoặc mất mát. Tiền tố "ag-" trong tiếng Latin biểu thị sự gia tăng hoặc thúc đẩy. Trong tiếng Anh, "aggrieved" đã phát triển ý nghĩa chỉ cảm giác đau khổ hoặc bất công, thường liên quan đến một sự vi phạm quyền lợi. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện sự không hài lòng hay khiếu nại của cá nhân hoặc nhóm đối với hành vi gây tổn hại.
Từ "aggrieved" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến cảm xúc và tình trạng cá nhân. Ở ngữ cảnh khác, "aggrieved" thường được dùng để miêu tả tình trạng của một cá nhân khi cảm thấy bị tổn thương hoặc chịu thiệt thòi, thường trong các trường hợp tranh chấp pháp lý hoặc khi một cá nhân phản đối quyết định không công bằng. Từ này mang tính trang trọng, thường gặp trong văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp