Bản dịch của từ Aggrieved trong tiếng Việt

Aggrieved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggrieved (Adjective)

əˈɡrivd
əˈɡrivd
01

Cảm thấy oán giận vì bị đối xử bất công.

Feeling resentment at having been unfairly treated.

Ví dụ

She felt aggrieved by the unfair grading of her IELTS essay.

Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi cách chấm điểm không công bằng của bài luận IELTS của mình.

He was not aggrieved by the examiner's comments on his speaking test.

Anh ấy không cảm thấy bị tổn thương bởi nhận xét của giám khảo về bài thi nói của mình.

Were you aggrieved when your writing task was misunderstood by the teacher?

Bạn có cảm thấy bị tổn thương khi bài viết của bạn bị hiểu lầm bởi giáo viên không?

Kết hợp từ của Aggrieved (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly aggrieved

Khá bị tổn thương

She felt fairly aggrieved by the unfair treatment in the social event.

Cô ấy cảm thấy khá bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng trong sự kiện xã hội.

Deeply aggrieved

Thật lòng đau đớn

She felt deeply aggrieved by the unfair treatment in society.

Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng trong xã hội.

Extremely aggrieved

Rất đau khổ

She felt extremely aggrieved by the unfair treatment.

Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng.

Very aggrieved

Rất đau lòng

She felt very aggrieved by the unfair treatment.

Cô ấy cảm thấy rất bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng.

A little aggrieved

Hợp nhực một chút

She felt a little aggrieved by the unfair treatment she received.

Cô ấy cảm thấy một chút bị tổn thương bởi sự đối xử không công bằng mà cô nhận được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggrieved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggrieved

Không có idiom phù hợp