Bản dịch của từ Agitated trong tiếng Việt
Agitated

Agitated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của agitate.
Simple past and past participle of agitate.
She looked agitated during the IELTS speaking test.
Cô ấy trông bối rối trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't seem agitated while writing his IELTS essay.
Anh ấy không hề có vẻ bối rối khi viết bài luận IELTS của mình.
Were you agitated when discussing the IELTS writing task?
Bạn có cảm thấy bối rối khi thảo luận về nhiệm vụ viết IELTS không?
Dạng động từ của Agitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agitating |
Họ từ
Từ "agitated" được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, bối rối hoặc không yên tĩnh, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng tính từ, thường được dùng để miêu tả cảm giác của con người trong các tình huống căng thẳng hoặc khó chịu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm.
Từ "agitated" có nguồn gốc từ động từ Latin "agitare", có nghĩa là "di chuyển, khuấy động". "Agitare" là dạng tăng cường của "agere", nghĩa là "hành động". Trong lịch sử, từ này đã dần chuyển từ ý nghĩa vật lý sang cảm xúc, diễn tả trạng thái lo âu, kích thích hoặc bối rối. Ngày nay, "agitated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định, phản ánh sự khuấy động và căng thẳng trong tâm lý con người.
Từ "agitated" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả trạng thái lo lắng hoặc bối rối, cũng như trong báo chí để miêu tả những tình huống căng thẳng, như biểu tình hoặc xung đột. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong các bối cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp